Top các token Commodities hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Commodities. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
458 | ₫180,638.25 | 0.35% | 0.92% | 11.83% | ₫1.81T₫1,806,382,529,600 | ₫21,533,005,209 119,205 UQC | 10,000,000 UQC | |||
1672 | ₫11,239.05 | 0.05% | 0.12% | 1.31% | ₫32.08B₫32,075,014,410 | ₫1,521,872,431 135,409 AX | 2,853,891 AX | |||
1817 | ₫1,9...21.36 | 0.75% | 1.52% | 1.60% | ₫19.35B₫19,350,805,755 | ₫3,527,699,114 1,841 VNXAU | 10,100 VNXAU | |||
3237 | ₫202.17 | 0.42% | 2.00% | 6.14% | ₫1.55T₫1,547,167,471,738 | ₫5,824,195,027 28,809,095 OGY | 7,652,988,100 OGY | |||
3790 | ₫30.50 | 0.00% | 9.03% | 8.97% | ₫914.97B₫914,971,539,167 | ₫2,167,839,959 71,078,931 GSX | 30,000,000,000 GSX | |||
4350 | ₫4,142.71 | 0.81% | 2.10% | 4.40% | ₫1.91T₫1,906,578,913,253 | ₫777,666,530 187,719 BBCG | 460,225,507 BBCG | |||
-- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | |
-- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | |
-- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | |
-- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- |