Top các token Circle Ventures Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Circle Ventures Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7 ngày %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

24

₫162,358.62
0.91%3.77%14.17%

₫197.74T₫197,737,568,312,189

₫26,102,633,799,522

160,771,464 NEAR

1,217,906,155 NEAR

near-protocol-7d-price-graph

25

₫292,617.17
1.13%1.70%20.56%

₫156.92T₫156,916,247,280,288

₫15,136,889,459,652

51,729,327 APT

536,250,986 APT

aptos-7d-price-graph

462

₫6,485.10
0.26%1.63%19.40%

₫2.79T₫2,788,967,624,400

₫473,970,002,038

73,085,994 MAV

430,057,744 MAV

maverick-protocol-7d-price-graph

510

₫530,915.27
0.33%4.85%10.58%

₫2.35T₫2,345,575,993,699

4,417,986 MPL

maple-7d-price-graph

884

₫9,018.40
2.52%30.79%21.52%

₫711.54B₫711,540,648,203

₫164,399,537

18,229 TRIBL

78,898,737 TRIBL

tribal-token-7d-price-graph

1773

₫3,447.18
3.18%0.24%11.79%

₫50.13B₫50,125,790,303

₫2,391,794,088

693,840 MULTI

14,541,094 MULTI

multichain-7d-price-graph

2292

₫1,024.79
4.67%2.84%24.09%

₫9.22B₫9,219,476,106

₫291,648,339

284,592 XY

8,996,415 XY

xy-finance-7d-price-graph

3191

₫870.22
0.38%13.54%9.52%

₫509.63B₫509,626,485,934

₫25,657,653,742

29,484,229 EVMOS

585,632,037 EVMOS

evmos-7d-price-graph

6865

₫20.88
0.02%1.68%3.18%

₫43.89M₫43,893,490

₫15,616,970

748,042 RATIO

2,102,467 RATIO

ratio-finance-7d-price-graph

6936

₫22.45
0.21%1.74%9.42%--

₫13,671,907

609,049 UMY

--karastar-umy-7d-price-graph
ZebecZBC$--
Hiển thị 1 - 11 trong số 11
Hiển thị hàng
100