Top các token Chromia Ecosystem hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Chromia Ecosystem. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
243 | 1.40% | 1.24% | 0.32% | ₫6.5T₫6,495,176,191,540 | ₫176,496,987,083 22,076,727 CHR | 812,434,439 CHR | ||||
467 | 1.68% | 0.53% | 1.77% | ₫2.28T₫2,278,551,380,183 | ₫302,067,112,955 73,875,558 DAR | 557,257,797 DAR | ||||
478 | 1.59% | 0.98% | 1.59% | ₫2.19T₫2,194,965,766,041 | ₫212,762,772,202 6,582,986 ALICE | 67,913,333 ALICE | ||||
569 | 2.34% | 1.90% | 7.55% | ₫1.49T₫1,488,095,272,290 | ₫188,822,751,051 8,247,778 BEL | 65,000,000 BEL | ||||
1869 | 0.14% | 1.25% | 10.56% | ₫14.1B₫14,099,884,273 | ₫1,385,074,218 12,004,035 CO | 122,199,592 CO | ||||
2142 | 6.88% | 3.77% | 5.87% | ₫3.86B₫3,855,335,486 | ₫210,404,519 992,774 APYS | 18,191,036 APYS | ||||
2155 | 0.14% | 4.16% | 10.26% | ₫3.63B₫3,626,458,937 | ₫752,983,057 363,663 HGET | 1,751,448 HGET | ||||
2640 | 0.51% | 0.63% | 4.81% | ₫3.45B₫3,449,639,134 | ₫48,098,837,291 198,157,669 STF | 14,211,829 STF | ||||
-- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- |