Top các token Chromia Ecosystem hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Chromia Ecosystem. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7 ngày %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

277

₫8,904.91
0.10%2.18%40.09%

₫7.38T₫7,375,691,543,597

₫1,424,516,632,375

159,969,856 CHR

828,272,753 CHR

chromia-7d-price-graph

420

₫5,872.76
1.95%8.74%28.85%

₫3.65T₫3,646,535,206,805

₫666,324,313,530

113,460,111 DAR

620,923,298 DAR

mines-of-dalarnia-7d-price-graph

461

₫46,269.34
0.58%4.75%28.05%

₫3.14T₫3,142,304,906,295

₫902,877,859,795

19,513,525 ALICE

67,913,333 ALICE

myneighboralice-7d-price-graph

643

₫22,368.15
0.25%9.44%34.90%

₫1.62T₫1,616,643,816,491

₫480,234,314,495

21,469,562 BEL

72,274,376 BEL

bella-protocol-7d-price-graph

2470

₫2,317.86
0.96%0.83%1.83%

₫4.06B₫4,059,604,562

₫2,832,931,293

1,222,220 HGET

1,751,448 HGET

hedget-7d-price-graph

2506

₫177.57
0.01%4.17%9.08%

₫3.23B₫3,230,222,886

₫52,336,029

294,731 APYS

18,191,036 APYS

apyswap-7d-price-graph

2540

₫22.03
0.01%7.19%0.93%

₫2.69B₫2,692,204,582

₫73,915,553

3,355,039 CO

122,199,592 CO

corite-7d-price-graph

9472

₫4.53
0.00%0.10%0.13%

₫64.33M₫64,329,793

--

14,211,829 STF

structure-finance-7d-price-graph
--------------------
Hiển thị 1 - 9 trong số 9
Hiển thị hàng
100