Top các token Celo Ecosystem hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Celo Ecosystem. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

165

₫14,557.46
0.49%5.36%3.59%

₫7.85T₫7,854,289,610,413

₫288,623,563,396

19,826,507 CELO

539,537,130 CELO

celo-7d-price-graph

174

₫750.81
0.65%4.06%3.68%

₫7.51T₫7,508,081,731,120

₫165,446,469,063

220,357,842 ANKR

10,000,000,000 ANKR

ankr-7d-price-graph

288

₫4,398.50
0.28%4.05%6.91%

₫3.48T₫3,484,585,107,991

₫122,072,972,719

27,753,349 C98

792,222,107 C98

coin98-7d-price-graph

640

₫25,437.53
0.01%0.03%0.02%

₫904.49B₫904,489,938,649

₫37,306,795,709

1,466,605 CUSD

35,557,304 CUSD

celo-dollar-7d-price-graph

1760

₫160.69
4.93%6.25%5.49%

₫24.5B₫24,496,981,073

₫544,873,282

3,390,916 PLASTIK

152,452,346 PLASTIK

plastiks-7d-price-graph

4749

₫19.32
0.20%0.43%27.47%

₫1.68B₫1,675,351,378

₫370,050,349

19,156,759 PPAD

86,729,556 PPAD

playpad-7d-price-graph

5380

₫25,386.48
0.10%0.29%0.14%

₫497.3B₫497,295,575,078

₫117,075,377

4,612 MCUSD

19,588,995 mCUSD

moola-celo-usd-7d-price-graph

5504

₫3,841.57
0.05%0.12%3.23%

₫33.2B₫33,203,453,282

₫90,877,419

23,656 ABR

8,643,190 ABR

allbridge-7d-price-graph

6040

₫27,198.55
0.10%0.37%0.09%

₫222.35B₫222,346,844,462

₫23,904,908

879 MCEUR

8,174,951 mCEUR

moola-celo-eur-7d-price-graph

7806

₫12,488.61
0.05%0.30%0.02%

₫166.11M₫166,111,058

₫83,147

7 IMMO

13,301 IMMO

immortaldao-finance-7d-price-graph
Moola MarketMOO$0.00
SymmetricSYMM$0.39
Mobius MoneyMOBI$0.00
Ari SwapARI$0.00
Moola CelomCELO$0.57
UbeswapUBE$--
CeloLaunchcLA$--
Hiển thị 1 - 17 trong số 17
Hiển thị hàng
100