Top các token Celo Ecosystem hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Celo Ecosystem. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

171

₫657.43
0.58%5.21%7.61%

₫6.57T₫6,574,283,060,011

₫239,753,099,708

364,683,263 ANKR

10,000,000,000 ANKR

ankr-7d-price-graph

176

₫11,603.04
0.66%3.08%7.28%

₫6.36T₫6,359,815,538,463

₫447,902,762,479

38,602,174 CELO

548,116,086 CELO

celo-7d-price-graph

328

₫3,101.92
0.66%8.82%5.86%

₫2.57T₫2,568,991,779,838

₫678,797,701,638

218,831,531 C98

828,194,325 C98

coin98-7d-price-graph

615

₫24,624.37
0.01%0.00%0.44%

₫875.5B₫875,499,023,954

₫67,856,176,060

2,755,651 CUSD

35,554,166 CUSD

celo-dollar-7d-price-graph

1803

₫138.32
0.05%17.31%35.04%

₫21.09B₫21,087,542,271

₫2,323,918

16,801 PLASTIK

152,452,346 PLASTIK

plastiks-7d-price-graph

4554

₫24,124.71
0.43%1.93%0.01%

₫472.58B₫472,578,847,147

₫317,177,812

13,147 MCUSD

19,588,995 mCUSD

moola-celo-usd-7d-price-graph

5120

₫27,454.97
0.05%0.14%1.70%

₫224.44B₫224,443,065,605

₫100,488,728

3,660 MCEUR

8,174,951 mCEUR

moola-celo-eur-7d-price-graph

6120

₫2,604.83
0.05%0.55%1.06%

₫22.51B₫22,514,015,059

₫11,947,469

4,587 ABR

8,643,190 ABR

allbridge-7d-price-graph

6321

₫20.54
0.05%7.52%1.85%

₫1.78B₫1,781,149,631

₫7,740,949

376,930 PPAD

86,729,556 PPAD

playpad-7d-price-graph

7579

₫11,611.53
0.05%4.18%8.06%

₫113.36B₫113,356,148,464

₫272,996

24 MCELO

9,762,376 mCELO

moola-celo-7d-price-graph
Moola MarketMOO$0.00
ImmortalDAO FinanceIMMO$0.49
Mobius MoneyMOBI$0.00
UbeswapUBE$--
SymmetricSYMM$--
CeloLaunchcLA$--
Ari SwapARI$--
impactMarket (new)PACT$--
Hiển thị 1 - 18 trong số 18
Hiển thị hàng
100