Top các token Celo Ecosystem hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Celo Ecosystem. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

171

₫658.86
0.09%6.00%9.04%

₫6.59T₫6,588,574,031,590

₫243,417,664,527

369,454,245 ANKR

10,000,000,000 ANKR

ankr-7d-price-graph

175

₫11,542.19
0.54%3.05%6.04%

₫6.33T₫6,326,458,829,392

₫436,375,081,868

37,806,964 CELO

548,116,086 CELO

celo-7d-price-graph

316

₫3,190.11
0.02%11.44%11.60%

₫2.64T₫2,642,029,231,952

₫568,068,810,915

178,071,976 C98

828,194,325 C98

coin98-7d-price-graph

607

₫24,620.64
0.08%0.04%0.22%

₫875.37B₫875,366,362,736

₫63,743,003,426

2,589,007 CUSD

35,554,166 CUSD

celo-dollar-7d-price-graph

1802

₫138.39
0.09%22.66%36.58%

₫21.1B₫21,097,941,752

₫3,438,918

24,849 PLASTIK

152,452,346 PLASTIK

plastiks-7d-price-graph

4543

₫24,129.34
0.17%2.20%0.17%

₫472.67B₫472,669,519,933

₫317,358,414

13,152 MCUSD

19,588,995 mCUSD

moola-celo-usd-7d-price-graph

5090

₫27,501.81
0.00%0.48%1.16%

₫224.83B₫224,825,931,124

₫101,289,386

3,683 MCEUR

8,174,951 mCEUR

moola-celo-eur-7d-price-graph

6089

₫2,582.13
0.06%0.30%2.17%

₫22.32B₫22,317,839,044

₫10,704,255

4,146 ABR

8,643,190 ABR

allbridge-7d-price-graph

7321

₫22.28
0.09%0.45%6.37%

₫1.93B₫1,931,918,831

₫489,642

21,981 PPAD

86,729,556 PPAD

playpad-7d-price-graph

7493

₫11,539.22
1.11%3.69%7.13%

₫112.65B₫112,650,224,550

₫251,193

22 MCELO

9,762,376 mCELO

moola-celo-7d-price-graph
Moola MarketMOO$0.00
ImmortalDAO FinanceIMMO$0.49
Mobius MoneyMOBI$0.00
UbeswapUBE$--
SymmetricSYMM$--
CeloLaunchcLA$--
Ari SwapARI$--
impactMarket (new)PACT$--
Hiển thị 1 - 18 trong số 18
Hiển thị hàng
100