Top các token Camelot Launchpad hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Camelot Launchpad. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

2442

₫1,447.75
0.43%1.13%240.11%

₫1.13B₫1,130,010,919

₫590,104

408 NEU

780,528 NEU

neutra-finance-7d-price-graph

2822

₫22,873,069.44
0.33%0.83%6.74%

₫420.54B₫420,540,065,018

18,386 GRAIL

camelot-token-7d-price-graph

3244

₫802.94
0.66%3.06%10.60%

₫349.86B₫349,864,061,495

₫5,227,312,995

6,510,238 WINR

435,730,205 WINR

winr-protocol-7d-price-graph

3850

₫69.17
0.47%2.33%4.00%

₫20.75B₫20,750,642,180

₫1,473,885,634

21,308,530 TROVE

300,000,000 TROVE

nitro-cartel-7d-price-graph

3897

₫19.28
2.95%9.10%47.07%

₫12.66B₫12,662,348,248

₫1,334,337,578

69,222,610 PRY

656,895,833 PRY

perpy-7d-price-graph

4547

₫1,873.36
0.28%0.39%1.73%

₫28.1B₫28,100,326,646

₫259,860,923

138,714 FCTR

15,000,000 FCTR

factor-7d-price-graph

7581

₫598.66
0.43%0.33%5.90%--

₫85,627

143 SECT

--sector-finance-7d-price-graph

8886

₫32.70
0.43%0.32%6.62%----

0 LEX

lexer-7d-price-graph
--------------------
Hiển thị 1 - 9 trong số 9
Hiển thị hàng
100