Top các token Camelot Launchpad hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Camelot Launchpad. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

2211

1.66%0.94%14.30%

₫2.45B₫2,449,454,868

₫6,662,255

2,123 NEU

780,528 NEU

neutra-finance-7d-price-graph

2638

0.36%3.13%8.54%

₫606.4B₫606,402,399,046

18,697 GRAIL

camelot-token-7d-price-graph

3573

1.07%1.03%7.85%

₫434.16B₫434,157,031,871

₫3,410,350,138

2,725,533 WINR

346,975,904 WINR

winr-protocol-7d-price-graph

3642

0.10%3.34%10.48%

₫31.77B₫31,772,501,304

₫3,009,277,898

28,413,985 TROVE

300,000,000 TROVE

nitro-cartel-7d-price-graph

3772

0.37%0.82%12.98%

₫42.31B₫42,306,869,117

₫2,389,020,074

26,699,059 PRY

472,810,416 PRY

perpy-7d-price-graph

4416

1.20%0.73%3.51%

₫37.15B₫37,147,974,192

₫748,518,399

302,245 FCTR

15,000,000 FCTR

factor-7d-price-graph

6604

0.17%10.30%29.40%

₫121.72M₫121,724,535

₫12,407,842

163,094 ALTD

1,600,000 ALTD

altitude-7d-price-graph

6771

0.17%6.39%16.30%
--

₫8,379,160

123,625 LEX

0 LEX

lexer-7d-price-graph

8040

0.17%0.17%7.98%
--

₫219,056

237 SECT

--
sector-finance-7d-price-graph
Hiển thị 1 - 9 trong số 9
Hiển thị hàng
100