Top các token Camelot Launchpad hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Camelot Launchpad. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

2455

₫698.76
0.04%11.61%61.56%

₫545.4M₫545,400,753

₫559,526,736

800,743 NEU

780,528 NEU

neutra-finance-7d-price-graph

2807

₫27,...85.17
0.15%4.75%8.83%

₫475.58B₫475,581,154,354

17,605 GRAIL

camelot-token-7d-price-graph

3758

₫109.65
0.89%0.70%1.97%

₫32.89B₫32,894,214,860

₫2,903,799,263

26,483,070 TROVE

300,000,000 TROVE

nitro-cartel-7d-price-graph

3798

₫53.49
0.32%0.15%0.84%

₫32.33B₫32,326,654,918

₫2,634,341,741

49,245,204 PRY

604,300,000 PRY

perpy-7d-price-graph

3961

₫701.84
0.02%0.70%5.01%

₫283.56B₫283,558,331,364

₫1,999,399,900

2,848,814 WINR

404,023,756 WINR

winr-protocol-7d-price-graph

5201

₫2,340.84
0.02%0.05%0.05%

₫35.11B₫35,112,673,078

₫216,552,928

92,511 FCTR

15,000,000 FCTR

factor-7d-price-graph

5803

₫34.40
0.03%21.80%19.92%

₫55.04M₫55,042,629

₫59,662,862

1,734,303 ALTD

1,600,000 ALTD

altitude-7d-price-graph

6832

₫68.13
0.03%0.93%3.44%--

₫5,312,771

77,983 LEX

0 LEX

lexer-7d-price-graph

8257

₫925.15
0.03%1.56%0.31%--

₫40,526

44 SECT

--sector-finance-7d-price-graph
Hiển thị 1 - 9 trong số 9
Hiển thị hàng
100