Top các token BRC-20 hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho BRC-20. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

78

₫10.09
0.79%28.45%41.23%

₫21.2T₫21,195,974,385,268

₫7,213,318,219,233

714,662,510,204 1000SATS

2,100,000,000,000 1000SATS

sats-7d-price-graph

84

₫898,586.62
0.42%13.94%28.06%

₫18.87T₫18,870,318,946,275

₫3,919,413,833,703

4,361,754 ORDI

21,000,000 ORDI

ordi-7d-price-graph

429

₫57.92
0.15%5.54%40.31%

₫1.93T₫1,928,276,934,336

₫302,403,234,238

5,220,888,605 LEVER

33,291,043,000 LEVER

lever-7d-price-graph

592

₫47,228.15
1.31%13.15%16.48%

₫991.79B₫991,791,107,736

₫5,553,067,269

117,580 WZRD

21,000,000 WZRD

bitcoin-wizards-7d-price-graph

597

₫46,974.87
0.88%12.02%4.47%

₫986.47B₫986,472,266,249

₫17,475,252,511

372,013 TRAC

21,000,000 TRAC

trac-7d-price-graph

637

₫111,767.48
0.50%19.29%19.31%

₫868.43B₫868,433,323,925

₫6,487,826,843

58,048 PUPS

7,770,000 PUPS

pups-ordinals-7d-price-graph

705

₫696.04
0.92%17.06%15.48%

₫661.24B₫661,239,758,095

₫131,786,610,106

189,337,193 MUBI

950,000,000 MUBI

multibit-7d-price-graph

938

₫4,178.75
1.22%16.92%15.23%

₫317.58B₫317,584,996,186

₫30,519,881,298

7,303,591 ORNJ

76,000,000 ORNJ

orange-crypto-7d-price-graph

1692

₫146.67
0.02%0.05%82.67%

₫29.33B₫29,334,314,271

--

200,000,000 OXBT

oxbt-7d-price-graph

1716

₫574.73
0.03%0.42%4.13%

₫27.34B₫27,336,621,177

₫13,858,713,943

24,113,395 BEFI

47,564,207 BEFI

befi-labs-7d-price-graph
SATS (Ordinals)SATS$0.00
rats (Ordinals)rats$0.00
Pizza (Ordinals)PIZZA$4.61
Bitcoin Cats1CAT$0.00
RUNES·X·BITCOINX$0.00
OrdiswapORDS$0.02
Mice (Ordinals)MICE$0.00
TurtSatTURT$0.00
BitStableBSSB$0.16
BTCs (Ordinals)BTCS$0.25
BRC20.com.COM$0.14
Dovi(Ordinals)Dovi$0.10
Bitcoin Virtual MachineBVM$0.47
BNSx (Ordinals)BNSx$0.06
MMSS (Ordinals)MMSS$0.04
Trex20TX20$0.01
PIZA (Ordinals)PIZA$0.15
OrangeDXO4DX$0.04
BISOSwapBISO$0.00
meme (Ordinals)MEME$0.03
VMPX (Ordinals)VMPX$0.02
UnibitUIBT$0.00
PEPE (Ordinals)PEPEBRC$0.10
NALS (Ordinals)NALS$0.08
cats (Ordinals)cats$0.00
NOOT (Ordinals)NOOT$0.00
Orders.ExchangeRDEX$0.01
csas (Ordinals)CSAS$0.00
OrdBridgeBRGE$0.00
LFGLFG$0.00
roup (Ordinals)ROUP$0.00
TRIO (OrdinalsBot)TRIO$1.02
BRC AppBRCT$0.00
BANK (Ordinals)BANK$0.01
biis (Ordinals)BIIS$0.00
$BSV (Ordinals)$BSV$0.01
Drac (Ordinals)DRAC$0.00
SatoshiSyncSSNC$0.00
ordinexORD$0.00
PEClandPECL$0.00
Satoshi Nakamoto TokenSNMT$0.00
SoBitSOBB$0.00
zbitZBIT$0.21
WHEE (Ordinals)WHEE$0.01
Bear (Ordinals)Bear$0.04
Sqts (Ordinals)SQTS$0.00
tbci (Ordinals)TBCI$0.00
SZABSZAB$--
OHMS (Ordinals)OHMS$--
ORPOORPO$--
Sats HuntersSHNT$--
ALEX $B20$B20$--
The Ordinals CouncilCNCL$--
$DOG (Ordinals)$DOG$--
MOON (Ordinals)MOON$--
Ghosty CashGHSY$--
Deed (Ordinals)DEED$--
Xups (Ordinals)XUPS$--
KoiPondKOI$--
OrdiZKOZK$--
Pioneering Decentralized UTXO-Based NFT Social ProtocolHXXH$--
Tonka FinanceTOKA$--
Unigraph Protocol (BRC-20)GRPH$--
ToshipadTSHX$--
Hiển thị 1 - 74 trong số 74
Hiển thị hàng
100