Top các token Animal Racing hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Animal Racing. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
787 | 0.72% | 7.00% | 23.23% | ₫680.31B₫680,309,571,924 | ₫20,871,857,980 3,681,593 DERC | 120,000,000 DERC | ||||
1393 | 0.24% | 1.66% | 11.61% | ₫91.94B₫91,941,828,079 | ₫496,900,216 1,862,076 DOGA | 344,541,404 DOGA | ||||
2868 | 6.65% | 9.19% | 43.81% | ₫469.58M₫469,583,888 | ₫14,731,305,078 2,764,881,008 $QUACK | 88,135,000 $QUACK | ||||
3047 | 0.29% | 1.96% | 2.54% | ₫75.22B₫75,220,397,953 | ₫8,678,325,812 11,537,197 ZED | 100,000,000 ZED | ||||
6873 | 0.19% | 2.26% | 3.09% | ₫6.83B₫6,828,007,220 | ₫3,822,546 65,078 SLIME | 116,246,040 SLIME | ||||
7969 | 0.17% | 7.62% | 5.96% | -- | ₫81,712 1,701 DBY | 0 DBY | ||||
9592 | 0.20% | 0.59% | 0.82% | ₫2.39B₫2,389,436,967 | -- | 10,000,000 HAMS |