Hotcoin

Hotcoin

Khối lượng giao dịch Spot (24h)
32.907.838.928.983,79 ₫
14,247 BTC
Tổng tài sản
381.578.129.466,93 ₫

Thông tin về Hotcoin

Hotcoin Global là gì?

Hoạt động bên ngoài nước Úc, Hotcoin Global là nền tảng giao dịch tài sản kỹ thuật số. Họ có hai giấy phép khác nhau để tiến hành các hoạt động từ AUSTRAC: giao dịch tiền kỹ thuật số và trao đổi ngoại tệ. Tính đến năm 2022, sàn giao dịch tiền điện tử tập trung (CEX) ước tính có khoảng 5 triệu người dùng đang hoạt động, với khối lượng giao dịch hàng ngày lên tới hàng tỷ đô la.

Ai là người sáng lập ra Hotcoin Global?

Sàn giao dịch tiền điện tử do Hotcoin Global Exchange Pty Ltd sở hữu. Tuy nhiên, có rất ít thông tin về công ty trực tuyến.

Hotcoin Global ra mắt khi nào?

Nền tảng ra mắt năm 2017.

Hotcoin Global có trụ sở ở đâu?

Trụ sở chính của công ty ở Sydney, Úc.

Các quốc gia bị hạn chế sử dụng Hotcoin Global

Mặc dù CoinMarketCap không thể xác nhận số quốc gia bị hạn chế sử dụng sàn giao dịch, nhưng các điều khoản và điều kiện của công ty nêu rõ rằng những người cư trú tại Nhật Bản và Hoa Kỳ không thể truy cập dịch vụ của họ do các rào cản về pháp lý.

Những loại coin nào được hỗ trợ trên Hotcoin Global?

Có 335 coin và 361 thị trường trên sàn giao dịch tiền điện tử. Mặc dù nền tảng không có dịch vụ fiat-on-ramp (đổi tiền pháp định sang tiền điện tử và ngược lại), nhưng khách hàng có thể mua tiền điện tử bằng thẻ tín dụng hoặc thông qua thị trường ngang hàng trên sàn giao dịch.

Phí của Hotcoin Global là bao nhiêu?

Hotcoin Global tính phí cố định là 0,20% cho cả người tạo lập thị trường (maker) và người tham gia thị trường (taker).

Có thể sử dụng giao dịch đòn bẩy hoặc ký quỹ trên Hotcoin Global không?

Ngoài giao dịch giao ngay, sàn giao dịch tiền điện tử còn cung cấp các tùy chọn giao dịch nâng cao cho các nhà giao dịch có kinh nghiệm. Hotcoin Global hỗ trợ đòn bẩy lên tới 10X.

Đọc thêm
Dự trữ tài chính
Cập nhật vào 12:19:25 AM
Tổng Cộng: ₫381,578,129,466.93
Báo cáo trực tiếp của sàn giao dịch
TokenSố dưGiáGiá trị
USDT
0x1f4a...994Db9
5,500,000.1226.304,37 ₫144.674.086.628,28 ₫
USDT
0x5B56...794b8E
5,000,060.626.304,37 ₫131.523.488.110,58 ₫
USDT
TXoRaC...5Ni3C4
2,853,391.6826.304,37 ₫75.056.695.652,71 ₫
BTC
bc1qkp...ctze34
10.632.310.003.361,72 ₫24.555.335.735,15 ₫

Chỉ hiển thị những ví có số dư >500.000 USD
* Số dư từ các ví này có thể bị chậm

Phân bổ token

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm:
Tất cả thông tin và dữ liệu liên quan đến việc nắm giữ trong địa chỉ ví của bên thứ ba đều dựa trên thông tin công khai của bên thứ ba. CoinMarketCap không xác nhận hoặc xác minh tính chính xác hoặc tính kịp thời của thông tin và dữ liệu đó.

CoinMarketCap không chịu trách nhiệm pháp lý đối với các thông tin và dữ liệu này của bên thứ ba. CoinMarketCap không có nghĩa vụ xem xét, xác nhận, xác minh hoặc thực hiện bất kỳ yêu cầu hoặc điều tra nào về tính hoàn thiện, chính xác, đầy đủ, toàn vẹn, độ tin cậy hoặc tính kịp thời của bất kỳ thông tin hoặc dữ liệu nào được cung cấp.

Các thị trường giao dịch

  • SpotSpot
  • PerpetualPerpetual
  • FuturesFutures

Cặp

Tất cả

#

Tiền Tệ

Cặp

Giá

+2%/-2% Depth

Khối lượng

Khối lượng %

Liquidity

1

Bitcoin

₫2,309,178,211.39

₫71,972,631,844/₫83,212,479,646

₫14,293,296,404,541

43.43%

824

2

Ethereum

₫77,445,180.84

₫33,550,776,460/₫36,762,651,882

₫6,391,175,055,802

19.42%

694

3

Bitcoin

₫2,309,081,137.90

₫12,425,039,376/₫12,403,904,743

₫1,163,801,791,946

3.54%

725

4

Ethereum

₫77,439,035.26

₫6,545,020,988/₫6,523,686,814

₫1,074,134,645,090

3.26%

576

5

Solana

₫3,227,737.41

₫23,434,898,457/₫29,884,634,750

₫402,086,459,410

1.22%

590

6

XRP

₫49,240.68

₫22,384,639,491/₫19,861,273,498

₫335,235,188,007

1.02%

581

7

Dogecoin

₫3,384.51

₫22,258,485,880/₫23,885,994,905

₫240,337,469,922

0.73%

583

8

Ape and Pepe

₫0.03027

₫24,824,907/₫13,217,427

₫213,966,202,245

0.65%

168

9

Chainlink

₫324,588.70

₫35,997,985,796/₫19,741,559,420

₫213,044,905,768

0.65%

517

10

TRON

₫7,367.69

₫3,659,268,113/₫9,876,967,986

₫207,346,647,192

0.63%

476

11

Uniswap

₫153,324.76

₫16,741,439,558/₫17,043,386,036

₫195,845,472,317

0.60%

458

12

Cardano

₫9,485.14

₫9,073,226,827/₫11,992,549,586

₫193,629,859,258

0.59%

472

13

Avalanche

₫320,117.06

₫23,150,899,167/₫22,234,825,755

₫169,680,602,175

0.52%

492

14

NEAR Protocol

₫39,692.41

₫19,336,188,668/₫9,348,895,783

₫167,851,132,007

0.51%

476

15

USDC

₫26,314.31

₫15,729,258,804/₫11,894,232,153

₫159,534,558,257

0.48%

576

16

Sui

₫37,304.03

₫3,072,691,669/₫2,628,006,559

₫158,407,004,231

0.48%

474

17

Polkadot

₫45,900.10

₫5,902,902,463/₫12,008,018,858

₫153,070,949,299

0.47%

456

18

Litecoin

₫2,005,400.54

₫4,356,994,008/₫5,412,662,356

₫145,855,781,996

0.44%

470

19

Ethena

₫5,344.93

₫8,405,088,826/₫3,968,769,729

₫143,871,981,180

0.44%

427

20

MoneyByte

₫616.30

₫1,893,893,100/₫5,140,953,543

₫142,543,265,483

0.43%

424

21

Aave

₫3,950,039.33

₫5,231,429,879/₫5,234,457,029

₫138,697,413,150

0.42%

509

22

Shiba Inu

₫0.1916

₫4,625,746,159/₫4,294,264,214

₫123,597,159,365

0.38%

375

23

Bitcoin Cash

₫15,037,873.65

₫10,573,622,320/₫10,532,811,695

₫122,859,882,701

0.37%

532

24

Internet Computer

₫80,963.05

₫13,104,818,995/₫11,306,901,180

₫119,297,431,108

0.36%

486

25

Mantle

₫27,574.26

₫2,957,382,365/₫5,398,952,640

₫114,826,097,573

0.35%

383

26

Ethereum Classic

₫318,012.76

₫7,656,823,921/₫12,878,858,426

₫108,501,311,885

0.33%

432

27

Stellar

₫5,671.10

₫3,756,152,526/₫1,509,168,173

₫107,735,412,424

0.33%

379

28

Polygon (prev. MATIC)

₫2,814.51

₫8,480,200,533/₫8,803,585,740

₫107,719,918,909

0.33%

441

29

World Liberty Financial

₫3,566.79

₫10,367,989,212/₫7,185,972,388

₫107,382,757,487

0.33%

443

30

Aster

₫18,517.86

₫5,191,074,301/₫3,777,383,781

₫106,219,910,178

0.32%

411

31

World Liberty Financial USD

₫26,351.13

₫10,130,288,172/₫8,557,488,375

₫104,545,219,344

0.32%

548

32

Dai

₫26,281.43

₫3,347,851,166/₫3,993,706,206

₫104,075,565,785

0.32%

538

33

Bittensor

₫5,865,743.97

₫9,982,478,529/₫5,783,024,888

₫100,911,395,787

0.31%

464

34

Toncoin

₫40,639.35

₫13,389,186,853/₫5,984,959,081

₫98,355,648,301

0.30%

431

35

Hyperliquid

₫658,357.42

₫3,996,743,896/₫3,668,229,148

₫97,007,731,625

0.29%

496

36

Aptos

₫43,585.37

₫19,445,913,153/₫9,160,998,188

₫94,090,767,916

0.29%

438

37

OFFICIAL TRUMP

₫130,230.04

₫3,137,371,478/₫1,513,496,299

₫93,595,773,658

0.28%

433

38

Pepe

₫0.1066

₫8,038,817,354/₫6,011,190,890

₫91,553,071,366

0.28%

385

39

Pi

₫5,393.59

₫1,802,404,789/₫1,945,493,406

₫87,742,458,100

0.27%

415

40

Hedera

₫2,935.50

₫16,101,527,636/₫20,046,924,496

₫87,399,490,227

0.27%

498

41

PayPal USD

₫26,298.52

₫7,259,798,870/₫7,148,099,203

₫85,628,486,717

0.26%

542

42

MemeCore

₫37,848.07

₫1,256,680,105/₫1,096,020,242

₫84,773,857,543

0.26%

395

43

Ondo

₫9,992.81

₫10,307,767,501/₫6,674,435,740

₫83,930,708,681

0.26%

444

44

FLOKI

₫1.08

₫4,354,188,177/₫2,629,318,156

₫69,936,633,506

0.21%

463

45

PAX Gold

₫118,284,436.81

₫10,433,717,913/₫10,449,887,710

₫67,919,531,125

0.21%

582

46

Neiro

₫2.79

₫1,690,153,832/₫1,088,749,400

₫66,640,137,425

0.20%

442

47

Curve DAO Token

₫10,021.74

₫8,589,532,529/₫3,024,834,248

₫66,356,391,979

0.20%

459

48

ApeCoin

₫5,552.73

₫4,821,808,278/₫3,195,515,847

₫64,915,121,058

0.20%

423

49

Filecoin

₫33,695.15

₫3,420,902,565/₫6,491,971,757

₫60,052,815,290

0.18%

410

50

The Sandbox

₫3,030.20

₫970,779,348/₫771,154,384

₫49,820,298,767

0.15%

299

Disclaimer: This page may contain affiliate links. CoinMarketCap may be compensated if you visit any affiliate links and you take certain actions such as signing up and transacting with these affiliate platforms. Please refer to Affiliate Disclosure.