FLUX đến CNY: Xếp hạng trực tiếp Flux đến Euro
công cụ chuyển đổi FLUX sang CNY
Lịch sử tỷ giá FLUX sang EUR
Ngày | 1 FLUX to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 08, 2024 | €3.87 | -0.93% |
Nov 07, 2024 | €3.91 | 2.37% |
Nov 06, 2024 | €3.82 | 9.18% |
Nov 05, 2024 | €3.50 | 1.40% |
Nov 04, 2024 | €3.45 | 0.57% |
Nov 03, 2024 | €3.43 | -3.81% |
Nov 02, 2024 | €3.57 | -0.06% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ FLUX sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi FLUX sang EUR đã giảm 2.02% trong 24 giờ qua.
biểu đồ FLUX sang CNY
biểu đồ Flux sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Flux sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ FLUX sang CNY hiện tại là ₫13,647.26. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 2.02% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Flux là giảm bởi FLUX đã tăng thêm 5.93% so với CNY trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá FLUX sang EUR
Ngày | 1 FLUX to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 08, 2024 | €3.87 | -0.93% |
Nov 07, 2024 | €3.91 | 2.37% |
Nov 06, 2024 | €3.82 | 9.18% |
Nov 05, 2024 | €3.50 | 1.40% |
Nov 04, 2024 | €3.45 | 0.57% |
Nov 03, 2024 | €3.43 | -3.81% |
Nov 02, 2024 | €3.57 | -0.06% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ FLUX sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi FLUX sang EUR đã giảm 2.02% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi FLUX / CNY
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Flux (FLUX) sang CNY là €0.5036 cho mỗi 1 FLUX. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 FLUX sang CNY.
Tỷ lệ chuyển đổi FLUX sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 09:54:38 pm |
---|---|
0.5 FLUX | eur 0.2518 |
1 FLUX | eur 0.5036 |
5 FLUX | eur 2.52 |
10 FLUX | eur 5.04 |
50 FLUX | eur 25.18 |
100 FLUX | eur 50.36 |
500 FLUX | eur 251.80 |
1000 FLUX | eur 503.60 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Flux (FLUX) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang FLUX
Số tiền | Hôm nay lúc 09:54:38 pm |
---|---|
0.5 EUR | FLUX 0.9929 |
1 EUR | FLUX 1.99 |
5 EUR | FLUX 9.93 |
10 EUR | FLUX 19.86 |
50 EUR | FLUX 99.29 |
100 EUR | FLUX 198.57 |
500 EUR | FLUX 992.85 |
1000 EUR | FLUX 1,985.70 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Flux (FLUX) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ FLUX sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
FLUX / USD | $0.5397 |
FLUX / BTC | 0.000007057 BTC |
FLUX / ETH | 0.0001836 ETH |
FLUX / BNB | 0.0009076 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Flux (FLUX) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.