Trở lại yearn.finance

YFI đến INR: Xếp hạng trực tiếp yearn.finance đến Indian Rupee

công cụ chuyển đổi YFI sang INR

YFI

yearn.finance

INR

Indian Rupee

Lịch sử tỷ giá YFI sang INR

Ngày1 YFI to INR24 giờ
Oct 02, 2024₹420,978.230.46%
Oct 01, 2024₹419,069.16-6.43%
Sep 30, 2024₹447,875.46-3.80%
Sep 29, 2024₹465,568.083.93%
Sep 28, 2024₹447,971.24-1.05%
Sep 27, 2024₹452,740.371.91%
Sep 26, 2024₹444,269.783.92%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ YFI sang INR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi YFI sang INR đã giảm 7.19% trong 24 giờ qua.

biểu đồ YFI sang INR

biểu đồ yearn.finance sang INR

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

Dữ liệu yearn.finance sang Indian Rupee

Tỷ giá chuyển đổi từ YFI sang INR hiện tại là ₹420,850.20. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 7.19% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của yearn.finance là giảm bởi YFI đã giảm bớt 0.43% so với INR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

Lịch sử tỷ giá YFI sang INR

Ngày1 YFI to INR24 giờ
Oct 02, 2024₹420,978.230.46%
Oct 01, 2024₹419,069.16-6.43%
Sep 30, 2024₹447,875.46-3.80%
Sep 29, 2024₹465,568.083.93%
Sep 28, 2024₹447,971.24-1.05%
Sep 27, 2024₹452,740.371.91%
Sep 26, 2024₹444,269.783.92%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ YFI sang INR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi YFI sang INR đã giảm 7.19% trong 24 giờ qua.

Bảng chuyển đổi YFI / INR

Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ yearn.finance (YFI) sang INR là ₹420,850.20 cho mỗi 1 YFI. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 YFI sang INR.

Tỷ lệ chuyển đổi YFI sang INR

Số tiềnHôm nay lúc 06:00:49 am
0.5 YFIinr 210,425.10
1 YFIinr 420,850.20
5 YFIinr 2,104,250.98
10 YFIinr 4,208,501.97
50 YFIinr 21,042,509.83
100 YFIinr 42,085,019.65
500 YFIinr 210,425,098.26
1000 YFIinr 420,850,196.53

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của yearn.finance (YFI) sang Indian Rupee (INR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi INR sang YFI

Số tiềnHôm nay lúc 06:00:49 am
0.5 INRYFI 0.000001188
1 INRYFI 0.000002376
5 INRYFI 0.00001188
10 INRYFI 0.00002376
50 INRYFI 0.0001188
100 INRYFI 0.0002376
500 INRYFI 0.001188
1000 INRYFI 0.002376

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Indian Rupee (INR) sang yearn.finance (YFI) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi từ YFI sang Fiat

Tiền tệCurrent Price
YFI / USD$5,010.16
YFI / BTC0.0815 BTC
YFI / ETH2.0222 ETH
YFI / BNB9.0681 BNB

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của yearn.finance (YFI) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển yearn.finance sang Indian Rupee

Giá của 1 yearn.finance (YFI) sangIndian Rupee (INR) là bao nhiêu?

Giá của 1 yearn.finance (YFI) sang Indian Rupee (INR) hiện tại khoảng ₹420,850.20.

Tôi có thể mua bao nhiêu yearn.finance (YFI) với ₹1?

Hiện tại, với ₹1 có thể mua khoảng 0.000002376 yearn.finance (YFI).

Giá YFI/INR cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

yearn.finance (YFI) đạt mức giá cao nhất từng có là ₹7,848,519.79 INR vào 5/12/2021.

Giá trị của yearn.finance (YFI) đã thay đổi bao nhiêu so với Indian Rupee (INR)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của yearn.finance (YFI) đã tăng thêm -0.4% so với Indian Rupee (INR).