Trở lại yearn.finance

YFI đến EUR: Xếp hạng trực tiếp yearn.finance đến Euro

công cụ chuyển đổi YFI sang EUR

YFI

yearn.finance

EUR

Euro

Lịch sử tỷ giá YFI sang EUR

Ngày1 YFI to EUR24 giờ
Aug 21, 2024€4,516.570.16%
Aug 20, 2024€4,509.31-0.42%
Aug 19, 2024€4,528.380.38%
Aug 18, 2024€4,511.190.75%
Aug 17, 2024€4,477.620.03%
Aug 16, 2024€4,476.47-0.76%
Aug 15, 2024€4,510.62-0.88%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ YFI sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi YFI sang EUR đã tăng 1.14% trong 24 giờ qua.

biểu đồ YFI sang EUR

biểu đồ yearn.finance sang EUR

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

Dữ liệu yearn.finance sang Euro

Tỷ giá chuyển đổi từ YFI sang EUR hiện tại là €4,535.98. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 1.14% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của yearn.finance là tăng bởi YFI đã giảm bớt 13.82% so với EUR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

Lịch sử tỷ giá YFI sang EUR

Ngày1 YFI to EUR24 giờ
Aug 21, 2024€4,516.570.16%
Aug 20, 2024€4,509.31-0.42%
Aug 19, 2024€4,528.380.38%
Aug 18, 2024€4,511.190.75%
Aug 17, 2024€4,477.620.03%
Aug 16, 2024€4,476.47-0.76%
Aug 15, 2024€4,510.62-0.88%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ YFI sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi YFI sang EUR đã tăng 1.14% trong 24 giờ qua.

Bảng chuyển đổi YFI / EUR

Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ yearn.finance (YFI) sang EUR là €4,535.98 cho mỗi 1 YFI. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 YFI sang EUR.

Tỷ lệ chuyển đổi YFI sang EUR

Số tiềnHôm nay lúc 02:59:37 pm
0.5 YFIeur 2,267.99
1 YFIeur 4,535.98
5 YFIeur 22,679.91
10 YFIeur 45,359.83
50 YFIeur 226,799.14
100 YFIeur 453,598.27
500 YFIeur 2,267,991.35
1000 YFIeur 4,535,982.71

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của yearn.finance (YFI) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang YFI

Số tiềnHôm nay lúc 02:59:37 pm
0.5 EURYFI 0.0001102
1 EURYFI 0.0002205
5 EURYFI 0.001102
10 EURYFI 0.002205
50 EURYFI 0.01102
100 EURYFI 0.02205
500 EURYFI 0.1102
1000 EURYFI 0.2205

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang yearn.finance (YFI) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi từ YFI sang Fiat

Tiền tệCurrent Price
YFI / USD$5,046.37
YFI / BTC0.08507 BTC
YFI / ETH1.9524 ETH
YFI / BNB9.1489 BNB

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của yearn.finance (YFI) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển yearn.finance sang Euro

Giá của 1 yearn.finance (YFI) sangEuro (EUR) là bao nhiêu?

Giá của 1 yearn.finance (YFI) sang Euro (EUR) hiện tại khoảng €4,535.98.

Tôi có thể mua bao nhiêu yearn.finance (YFI) với €1?

Hiện tại, với €1 có thể mua khoảng 0.0002205 yearn.finance (YFI).

Giá YFI/EUR cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

yearn.finance (YFI) đạt mức giá cao nhất từng có là €83,985.56 EUR vào 5/12/2021.

Giá trị của yearn.finance (YFI) đã thay đổi bao nhiêu so với Euro (EUR)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của yearn.finance (YFI) đã tăng thêm -13.8% so với Euro (EUR).