XRP đến VES: Xếp hạng trực tiếp XRP đến South Korean Won
công cụ chuyển đổi XRP sang VES
Lịch sử tỷ giá XRP sang KRW
Ngày | 1 XRP to KRW | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 28, 2024 | ₩112.36 | 1.48% |
Dec 27, 2024 | ₩110.73 | -0.35% |
Dec 26, 2024 | ₩111.11 | -6.17% |
Dec 25, 2024 | ₩118.42 | -1.23% |
Dec 24, 2024 | ₩119.89 | 2.98% |
Dec 23, 2024 | ₩116.42 | 2.83% |
Dec 22, 2024 | ₩113.21 | -1.73% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XRP sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XRP sang KRW đã tăng 1.65% trong 24 giờ qua.
biểu đồ XRP sang VES
biểu đồ XRP sang KRW
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu XRP sang South Korean Won
Tỷ giá chuyển đổi từ XRP sang VES hiện tại là ₫55,288.84. Đã có lượng tăng 0.26% trong giờ qua và tăng 1.65% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của XRP là tăng bởi XRP đã tăng thêm 50.21% so với VES trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá XRP sang KRW
Ngày | 1 XRP to KRW | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 28, 2024 | ₩112.36 | 1.48% |
Dec 27, 2024 | ₩110.73 | -0.35% |
Dec 26, 2024 | ₩111.11 | -6.17% |
Dec 25, 2024 | ₩118.42 | -1.23% |
Dec 24, 2024 | ₩119.89 | 2.98% |
Dec 23, 2024 | ₩116.42 | 2.83% |
Dec 22, 2024 | ₩113.21 | -1.73% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XRP sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XRP sang KRW đã tăng 1.65% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi XRP / VES
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ XRP (XRP) sang VES là ₩3,201.12 cho mỗi 1 XRP. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 XRP sang VES.
Tỷ lệ chuyển đổi XRP sang KRW
Số tiền | Hôm nay lúc 04:13:11 pm |
---|---|
0.5 XRP | krw 1,600.56 |
1 XRP | krw 3,201.12 |
5 XRP | krw 16,005.60 |
10 XRP | krw 32,011.20 |
50 XRP | krw 160,056.02 |
100 XRP | krw 320,112.05 |
500 XRP | krw 1,600,560.23 |
1000 XRP | krw 3,201,120.46 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của XRP (XRP) sang South Korean Won (KRW) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi KRW sang XRP
Số tiền | Hôm nay lúc 04:13:11 pm |
---|---|
0.5 KRW | XRP 0.0001562 |
1 KRW | XRP 0.0003124 |
5 KRW | XRP 0.001562 |
10 KRW | XRP 0.003124 |
50 KRW | XRP 0.01562 |
100 KRW | XRP 0.03124 |
500 KRW | XRP 0.1562 |
1000 KRW | XRP 0.3124 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của South Korean Won (KRW) sang XRP (XRP) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.