WAXP đến EUR: Xếp hạng trực tiếp WAX đến Euro
công cụ chuyển đổi WAXP sang EUR
Lịch sử tỷ giá WAXP sang EUR
Ngày | 1 WAXP to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 02, 2024 | €0.0289 | -0.30% |
Oct 01, 2024 | €0.02899 | -6.91% |
Sep 30, 2024 | €0.03114 | -6.72% |
Sep 29, 2024 | €0.03338 | 0.42% |
Sep 28, 2024 | €0.03325 | -1.97% |
Sep 27, 2024 | €0.03391 | 1.79% |
Sep 26, 2024 | €0.03332 | 2.63% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ WAXP sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi WAXP sang EUR đã giảm 5.95% trong 24 giờ qua.
biểu đồ WAXP sang EUR
biểu đồ WAX sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu WAX sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ WAXP sang EUR hiện tại là €0.02898. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 5.95% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của WAX là giảm bởi WAXP đã tăng thêm 8.76% so với EUR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá WAXP sang EUR
Ngày | 1 WAXP to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 02, 2024 | €0.0289 | -0.30% |
Oct 01, 2024 | €0.02899 | -6.91% |
Sep 30, 2024 | €0.03114 | -6.72% |
Sep 29, 2024 | €0.03338 | 0.42% |
Sep 28, 2024 | €0.03325 | -1.97% |
Sep 27, 2024 | €0.03391 | 1.79% |
Sep 26, 2024 | €0.03332 | 2.63% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ WAXP sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi WAXP sang EUR đã giảm 5.95% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi WAXP / EUR
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ WAX (WAXP) sang EUR là €0.02898 cho mỗi 1 WAXP. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 WAXP sang EUR.
Tỷ lệ chuyển đổi WAXP sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 02:55:26 pm |
---|---|
0.5 WAXP | eur 0.01449 |
1 WAXP | eur 0.02898 |
5 WAXP | eur 0.1449 |
10 WAXP | eur 0.2898 |
50 WAXP | eur 1.45 |
100 WAXP | eur 2.90 |
500 WAXP | eur 14.49 |
1000 WAXP | eur 28.98 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của WAX (WAXP) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang WAXP
Số tiền | Hôm nay lúc 02:55:26 pm |
---|---|
0.5 EUR | WAXP 17.25 |
1 EUR | WAXP 34.50 |
5 EUR | WAXP 172.51 |
10 EUR | WAXP 345.02 |
50 EUR | WAXP 1,725.08 |
100 EUR | WAXP 3,450.15 |
500 EUR | WAXP 17,250.76 |
1000 EUR | WAXP 34,501.52 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang WAX (WAXP) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ WAXP sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
WAXP / USD | $0.032 |
WAXP / BTC | 0.0000005221 BTC |
WAXP / ETH | 0.00001306 ETH |
WAXP / BNB | 0.00005844 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của WAX (WAXP) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.