VENOM đến COP: Xếp hạng trực tiếp Venom đến Nigerian Naira
công cụ chuyển đổi VENOM sang COP
Lịch sử tỷ giá VENOM sang NGN
Ngày | 1 VENOM to NGN | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 11, 2024 | NGN334.10 | 0.37% |
Nov 10, 2024 | NGN332.87 | 2.15% |
Nov 09, 2024 | NGN325.85 | 3.87% |
Nov 08, 2024 | NGN313.71 | -3.14% |
Nov 07, 2024 | NGN323.88 | -0.31% |
Nov 06, 2024 | NGN324.88 | -0.70% |
Nov 05, 2024 | NGN327.16 | 1.07% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ VENOM sang NGN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi VENOM sang NGN đã tăng 0.28% trong 24 giờ qua.
biểu đồ VENOM sang COP
biểu đồ Venom sang NGN
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Venom sang Nigerian Naira
Tỷ giá chuyển đổi từ VENOM sang COP hiện tại là ₫1,952.45. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 0.28% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Venom là tăng bởi VENOM đã giảm bớt 5.54% so với COP trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá VENOM sang NGN
Ngày | 1 VENOM to NGN | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 11, 2024 | NGN334.10 | 0.37% |
Nov 10, 2024 | NGN332.87 | 2.15% |
Nov 09, 2024 | NGN325.85 | 3.87% |
Nov 08, 2024 | NGN313.71 | -3.14% |
Nov 07, 2024 | NGN323.88 | -0.31% |
Nov 06, 2024 | NGN324.88 | -0.70% |
Nov 05, 2024 | NGN327.16 | 1.07% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ VENOM sang NGN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi VENOM sang NGN đã tăng 0.28% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi VENOM / COP
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Venom (VENOM) sang COP là NGN129.71 cho mỗi 1 VENOM. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 VENOM sang COP.
Tỷ lệ chuyển đổi VENOM sang NGN
Số tiền | Hôm nay lúc 07:03:48 am |
---|---|
0.5 VENOM | ngn 64.85 |
1 VENOM | ngn 129.71 |
5 VENOM | ngn 648.53 |
10 VENOM | ngn 1,297.06 |
50 VENOM | ngn 6,485.28 |
100 VENOM | ngn 12,970.57 |
500 VENOM | ngn 64,852.83 |
1000 VENOM | ngn 129,705.67 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Venom (VENOM) sang Nigerian Naira (NGN) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi NGN sang VENOM
Số tiền | Hôm nay lúc 07:03:48 am |
---|---|
0.5 NGN | VENOM 0.003855 |
1 NGN | VENOM 0.00771 |
5 NGN | VENOM 0.03855 |
10 NGN | VENOM 0.0771 |
50 NGN | VENOM 0.3855 |
100 NGN | VENOM 0.771 |
500 NGN | VENOM 3.85 |
1000 NGN | VENOM 7.71 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Nigerian Naira (NGN) sang Venom (VENOM) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ VENOM sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
VENOM / USD | $0.07718 |
VENOM / BTC | 0.0000009531 BTC |
VENOM / ETH | 0.00002457 ETH |
VENOM / BNB | 0.0001249 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Venom (VENOM) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.