VET đến EUR: Xếp hạng trực tiếp VeChain đến Euro
công cụ chuyển đổi VET sang EUR
Lịch sử tỷ giá VET sang EUR
Ngày | 1 VET to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 02, 2024 | €0.02072 | 1.03% |
Oct 01, 2024 | €0.02051 | -6.09% |
Sep 30, 2024 | €0.02184 | -5.32% |
Sep 29, 2024 | €0.02307 | -0.28% |
Sep 28, 2024 | €0.02313 | -3.00% |
Sep 27, 2024 | €0.02385 | 4.49% |
Sep 26, 2024 | €0.02282 | 3.22% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ VET sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi VET sang EUR đã giảm 6.03% trong 24 giờ qua.
biểu đồ VET sang EUR
biểu đồ VeChain sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu VeChain sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ VET sang EUR hiện tại là €0.02071. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 6.03% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của VeChain là giảm bởi VET đã tăng thêm 7.21% so với EUR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá VET sang EUR
Ngày | 1 VET to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 02, 2024 | €0.02072 | 1.03% |
Oct 01, 2024 | €0.02051 | -6.09% |
Sep 30, 2024 | €0.02184 | -5.32% |
Sep 29, 2024 | €0.02307 | -0.28% |
Sep 28, 2024 | €0.02313 | -3.00% |
Sep 27, 2024 | €0.02385 | 4.49% |
Sep 26, 2024 | €0.02282 | 3.22% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ VET sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi VET sang EUR đã giảm 6.03% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi VET / EUR
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ VeChain (VET) sang EUR là €0.02071 cho mỗi 1 VET. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 VET sang EUR.
Tỷ lệ chuyển đổi VET sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 02:52:55 pm |
---|---|
0.5 VET | eur 0.01036 |
1 VET | eur 0.02071 |
5 VET | eur 0.1036 |
10 VET | eur 0.2071 |
50 VET | eur 1.04 |
100 VET | eur 2.07 |
500 VET | eur 10.36 |
1000 VET | eur 20.71 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của VeChain (VET) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang VET
Số tiền | Hôm nay lúc 02:52:55 pm |
---|---|
0.5 EUR | VET 24.14 |
1 EUR | VET 48.28 |
5 EUR | VET 241.38 |
10 EUR | VET 482.76 |
50 EUR | VET 2,413.81 |
100 EUR | VET 4,827.61 |
500 EUR | VET 24,138.06 |
1000 EUR | VET 48,276.12 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang VeChain (VET) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.