SUI đến GBP: Xếp hạng trực tiếp Sui đến Euro
công cụ chuyển đổi SUI sang GBP
Lịch sử tỷ giá SUI sang EUR
Ngày | 1 SUI to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 06, 2025 | €4.04 | -4.03% |
Jan 05, 2025 | €4.21 | -1.17% |
Jan 04, 2025 | €4.26 | 6.85% |
Jan 03, 2025 | €3.99 | 13.62% |
Jan 02, 2025 | €3.51 | 2.82% |
Jan 01, 2025 | €3.42 | 3.85% |
Dec 31, 2024 | €3.29 | -1.16% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SUI sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SUI sang EUR đã giảm 3.85% trong 24 giờ qua.
biểu đồ SUI sang GBP
biểu đồ Sui sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Sui sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ SUI sang GBP hiện tại là ₫128,504.96. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 3.85% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Sui là giảm bởi SUI đã tăng thêm 17.91% so với GBP trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá SUI sang EUR
Ngày | 1 SUI to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 06, 2025 | €4.04 | -4.03% |
Jan 05, 2025 | €4.21 | -1.17% |
Jan 04, 2025 | €4.26 | 6.85% |
Jan 03, 2025 | €3.99 | 13.62% |
Jan 02, 2025 | €3.51 | 2.82% |
Jan 01, 2025 | €3.42 | 3.85% |
Dec 31, 2024 | €3.29 | -1.16% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SUI sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SUI sang EUR đã giảm 3.85% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi SUI / GBP
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Sui (SUI) sang GBP là €4.88 cho mỗi 1 SUI. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 SUI sang GBP.
Tỷ lệ chuyển đổi SUI sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 11:09:53 pm |
---|---|
0.5 SUI | eur 2.44 |
1 SUI | eur 4.88 |
5 SUI | eur 24.38 |
10 SUI | eur 48.75 |
50 SUI | eur 243.76 |
100 SUI | eur 487.52 |
500 SUI | eur 2,437.62 |
1000 SUI | eur 4,875.24 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Sui (SUI) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang SUI
Số tiền | Hôm nay lúc 11:09:53 pm |
---|---|
0.5 EUR | SUI 0.1026 |
1 EUR | SUI 0.2051 |
5 EUR | SUI 1.03 |
10 EUR | SUI 2.05 |
50 EUR | SUI 10.26 |
100 EUR | SUI 20.51 |
500 EUR | SUI 102.56 |
1000 EUR | SUI 205.12 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Sui (SUI) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.