XLM đến BNB: Xếp hạng trực tiếp Stellar đến Euro
công cụ chuyển đổi XLM sang BNB
Lịch sử tỷ giá XLM sang EUR
Ngày | 1 XLM to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 25, 2024 | €0.0005471 | -5.12% |
Dec 24, 2024 | €0.0005766 | 7.86% |
Dec 23, 2024 | €0.0005346 | -2.50% |
Dec 22, 2024 | €0.0005483 | 1.81% |
Dec 21, 2024 | €0.0005385 | -2.57% |
Dec 20, 2024 | €0.0005528 | -0.05% |
Dec 19, 2024 | €0.000553 | -3.84% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XLM sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XLM sang EUR đã tăng 3.45% trong 24 giờ qua.
biểu đồ XLM sang BNB
biểu đồ Stellar sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Stellar sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ XLM sang BNB hiện tại là ₫9,798.35. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 3.45% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Stellar là tăng bởi XLM đã giảm bớt 28.53% so với BNB trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá XLM sang EUR
Ngày | 1 XLM to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 25, 2024 | €0.0005471 | -5.12% |
Dec 24, 2024 | €0.0005766 | 7.86% |
Dec 23, 2024 | €0.0005346 | -2.50% |
Dec 22, 2024 | €0.0005483 | 1.81% |
Dec 21, 2024 | €0.0005385 | -2.57% |
Dec 20, 2024 | €0.0005528 | -0.05% |
Dec 19, 2024 | €0.000553 | -3.84% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XLM sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XLM sang EUR đã tăng 3.45% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi XLM / BNB
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Stellar (XLM) sang BNB là €0.3702 cho mỗi 1 XLM. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 XLM sang BNB.
Tỷ lệ chuyển đổi XLM sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 09:08:08 am |
---|---|
0.5 XLM | eur 0.1851 |
1 XLM | eur 0.3702 |
5 XLM | eur 1.85 |
10 XLM | eur 3.70 |
50 XLM | eur 18.51 |
100 XLM | eur 37.02 |
500 XLM | eur 185.08 |
1000 XLM | eur 370.16 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Stellar (XLM) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang XLM
Số tiền | Hôm nay lúc 09:08:08 am |
---|---|
0.5 EUR | XLM 1.35 |
1 EUR | XLM 2.70 |
5 EUR | XLM 13.51 |
10 EUR | XLM 27.02 |
50 EUR | XLM 135.08 |
100 EUR | XLM 270.15 |
500 EUR | XLM 1,350.76 |
1000 EUR | XLM 2,701.52 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Stellar (XLM) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.