Trở lại Ronin

RON đến VES: Xếp hạng trực tiếp Ronin đến Sovereign Bolivar

công cụ chuyển đổi RON sang VES

RON

Ronin

VES

Sovereign Bolivar

Lịch sử tỷ giá RON sang VES

Ngày1 RON to VES24 giờ
Aug 25, 2024VES 64.38-1.63%
Aug 24, 2024VES 65.450.34%
Aug 23, 2024VES 65.235.97%
Aug 22, 2024VES 61.55-0.72%
Aug 21, 2024VES 62.001.41%
Aug 20, 2024VES 61.133.28%
Aug 19, 2024VES 59.191.22%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ RON sang VES hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi RON sang VES đã giảm 2.90% trong 24 giờ qua.

biểu đồ RON sang VES

biểu đồ Ronin sang VES

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

Dữ liệu Ronin sang Sovereign Bolivar

Tỷ giá chuyển đổi từ RON sang VES hiện tại là VES 64.40. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 2.90% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Ronin là giảm bởi RON đã giảm bớt 15.02% so với VES trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

Lịch sử tỷ giá RON sang VES

Ngày1 RON to VES24 giờ
Aug 25, 2024VES 64.38-1.63%
Aug 24, 2024VES 65.450.34%
Aug 23, 2024VES 65.235.97%
Aug 22, 2024VES 61.55-0.72%
Aug 21, 2024VES 62.001.41%
Aug 20, 2024VES 61.133.28%
Aug 19, 2024VES 59.191.22%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ RON sang VES hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi RON sang VES đã giảm 2.90% trong 24 giờ qua.

Bảng chuyển đổi RON / VES

Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Ronin (RON) sang VES là VES64.40 cho mỗi 1 RON. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 RON sang VES.

Tỷ lệ chuyển đổi RON sang VES

Số tiềnHôm nay lúc 04:48:13 pm
0.5 RONves 32.20
1 RONves 64.40
5 RONves 322.01
10 RONves 644.02
50 RONves 3,220.10
100 RONves 6,440.20
500 RONves 32,201.00
1000 RONves 64,402.00

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Ronin (RON) sang Sovereign Bolivar (VES) cho nhiều bội số phổ biến nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi VES sang RON

Số tiềnHôm nay lúc 04:48:13 pm
0.5 VESRON 0.007764
1 VESRON 0.01553
5 VESRON 0.07764
10 VESRON 0.1553
50 VESRON 0.7764
100 VESRON 1.55
500 VESRON 7.76
1000 VESRON 15.53

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Sovereign Bolivar (VES) sang Ronin (RON) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi từ RON sang Fiat

Tiền tệCurrent Price
RON / USD$1.7623
RON / BTC0.00002751 BTC
RON / ETH0.0006372 ETH
RON / BNB0.003064 BNB

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Ronin (RON) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển Ronin sang Sovereign Bolivar

Giá của 1 Ronin (RON) sangSovereign Bolivar (VES) là bao nhiêu?

Giá của 1 Ronin (RON) sang Sovereign Bolivar (VES) hiện tại khoảng VES64.40.

Tôi có thể mua bao nhiêu Ronin (RON) với VES1?

Hiện tại, với VES1 có thể mua khoảng 0.01553 Ronin (RON).

Giá RON/VES cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

Ronin (RON) đạt mức giá cao nhất từng có là VES164.33 VES vào 3/13/2024.

Giá trị của Ronin (RON) đã thay đổi bao nhiêu so với Sovereign Bolivar (VES)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của Ronin (RON) đã tăng thêm -15.0% so với Sovereign Bolivar (VES).