REZ đến EUR: Xếp hạng trực tiếp Renzo đến Euro
công cụ chuyển đổi REZ sang EUR
Lịch sử tỷ giá REZ sang EUR
Ngày | 1 REZ to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Aug 25, 2024 | €0.04684 | -0.05% |
Aug 24, 2024 | €0.04686 | 1.84% |
Aug 23, 2024 | €0.04602 | 4.17% |
Aug 22, 2024 | €0.04418 | 3.38% |
Aug 21, 2024 | €0.04273 | 5.98% |
Aug 20, 2024 | €0.04032 | -1.28% |
Aug 19, 2024 | €0.04084 | -1.07% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ REZ sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi REZ sang EUR đã giảm 0.06% trong 24 giờ qua.
biểu đồ REZ sang EUR
biểu đồ Renzo sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Renzo sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ REZ sang EUR hiện tại là €0.04644. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.06% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Renzo là giảm bởi REZ đã giảm bớt 16.95% so với EUR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá REZ sang EUR
Ngày | 1 REZ to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Aug 25, 2024 | €0.04684 | -0.05% |
Aug 24, 2024 | €0.04686 | 1.84% |
Aug 23, 2024 | €0.04602 | 4.17% |
Aug 22, 2024 | €0.04418 | 3.38% |
Aug 21, 2024 | €0.04273 | 5.98% |
Aug 20, 2024 | €0.04032 | -1.28% |
Aug 19, 2024 | €0.04084 | -1.07% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ REZ sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi REZ sang EUR đã giảm 0.06% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi REZ / EUR
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Renzo (REZ) sang EUR là €0.04644 cho mỗi 1 REZ. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 REZ sang EUR.
Tỷ lệ chuyển đổi REZ sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 06:39:02 am |
---|---|
0.5 REZ | eur 0.02322 |
1 REZ | eur 0.04644 |
5 REZ | eur 0.2322 |
10 REZ | eur 0.4644 |
50 REZ | eur 2.32 |
100 REZ | eur 4.64 |
500 REZ | eur 23.22 |
1000 REZ | eur 46.44 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Renzo (REZ) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang REZ
Số tiền | Hôm nay lúc 06:39:02 am |
---|---|
0.5 EUR | REZ 10.77 |
1 EUR | REZ 21.53 |
5 EUR | REZ 107.66 |
10 EUR | REZ 215.32 |
50 EUR | REZ 1,076.62 |
100 EUR | REZ 2,153.24 |
500 EUR | REZ 10,766.21 |
1000 EUR | REZ 21,532.42 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Renzo (REZ) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.