RAY đến KRW: Xếp hạng trực tiếp Raydium đến South Korean Won
công cụ chuyển đổi RAY sang KRW
Lịch sử tỷ giá RAY sang KRW
Ngày | 1 RAY to KRW | 24 giờ |
---|---|---|
Aug 25, 2024 | ₩2,470.86 | -0.92% |
Aug 24, 2024 | ₩2,493.80 | 2.77% |
Aug 23, 2024 | ₩2,426.52 | 6.19% |
Aug 22, 2024 | ₩2,284.99 | 1.70% |
Aug 21, 2024 | ₩2,246.81 | -0.23% |
Aug 20, 2024 | ₩2,252.03 | -0.62% |
Aug 19, 2024 | ₩2,266.11 | -0.71% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ RAY sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi RAY sang KRW đã giảm 3.07% trong 24 giờ qua.
biểu đồ RAY sang KRW
biểu đồ Raydium sang KRW
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Raydium sang South Korean Won
Tỷ giá chuyển đổi từ RAY sang KRW hiện tại là ₩2,463.04. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 3.07% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Raydium là giảm bởi RAY đã giảm bớt 23.22% so với KRW trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá RAY sang KRW
Ngày | 1 RAY to KRW | 24 giờ |
---|---|---|
Aug 25, 2024 | ₩2,470.86 | -0.92% |
Aug 24, 2024 | ₩2,493.80 | 2.77% |
Aug 23, 2024 | ₩2,426.52 | 6.19% |
Aug 22, 2024 | ₩2,284.99 | 1.70% |
Aug 21, 2024 | ₩2,246.81 | -0.23% |
Aug 20, 2024 | ₩2,252.03 | -0.62% |
Aug 19, 2024 | ₩2,266.11 | -0.71% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ RAY sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi RAY sang KRW đã giảm 3.07% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi RAY / KRW
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Raydium (RAY) sang KRW là ₩2,463.04 cho mỗi 1 RAY. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 RAY sang KRW.
Tỷ lệ chuyển đổi RAY sang KRW
Số tiền | Hôm nay lúc 09:25:01 pm |
---|---|
0.5 RAY | krw 1,231.52 |
1 RAY | krw 2,463.04 |
5 RAY | krw 12,315.20 |
10 RAY | krw 24,630.40 |
50 RAY | krw 123,152.02 |
100 RAY | krw 246,304.03 |
500 RAY | krw 1,231,520.16 |
1000 RAY | krw 2,463,040.32 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Raydium (RAY) sang South Korean Won (KRW) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi KRW sang RAY
Số tiền | Hôm nay lúc 09:25:01 pm |
---|---|
0.5 KRW | RAY 0.000203 |
1 KRW | RAY 0.000406 |
5 KRW | RAY 0.00203 |
10 KRW | RAY 0.00406 |
50 KRW | RAY 0.0203 |
100 KRW | RAY 0.0406 |
500 KRW | RAY 0.203 |
1000 KRW | RAY 0.406 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của South Korean Won (KRW) sang Raydium (RAY) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.