Trở lại Pi

PI đến UAH: Xếp hạng trực tiếp Pi đến Euro

công cụ chuyển đổi PI sang UAH

PI

Pi

EUR

Euro

Lịch sử tỷ giá PI sang EUR

Ngày1 PI to EUR24 giờ
Nov 04, 2024€2,063.03-1.37%
Nov 03, 2024€2,091.634.29%
Nov 02, 2024€2,005.52-2.89%
Nov 01, 2024€2,065.290.39%
Oct 31, 2024€2,057.18-12.85%
Oct 30, 2024€2,360.496.38%
Oct 29, 2024€2,218.86-0.41%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ PI sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi PI sang EUR đã tăng 1.10% trong 24 giờ qua.

biểu đồ PI sang UAH

biểu đồ Pi sang EUR

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

Dữ liệu Pi sang Euro

Tỷ giá chuyển đổi từ PI sang UAH hiện tại là ₫1,264,415.87. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 1.10% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Pi là tăng bởi PI đã tăng thêm 27.22% so với UAH trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

Lịch sử tỷ giá PI sang EUR

Ngày1 PI to EUR24 giờ
Nov 04, 2024€2,063.03-1.37%
Nov 03, 2024€2,091.634.29%
Nov 02, 2024€2,005.52-2.89%
Nov 01, 2024€2,065.290.39%
Oct 31, 2024€2,057.18-12.85%
Oct 30, 2024€2,360.496.38%
Oct 29, 2024€2,218.86-0.41%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ PI sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi PI sang EUR đã tăng 1.10% trong 24 giờ qua.

Bảng chuyển đổi PI / UAH

Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Pi (PI) sang UAH là €45.89 cho mỗi 1 PI. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 PI sang UAH.

Tỷ lệ chuyển đổi PI sang EUR

Số tiềnHôm nay lúc 02:14:30 am
0.5 PIeur 22.95
1 PIeur 45.89
5 PIeur 229.47
10 PIeur 458.94
50 PIeur 2,294.68
100 PIeur 4,589.36
500 PIeur 22,946.80
1000 PIeur 45,893.61

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Pi (PI) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang PI

Số tiềnHôm nay lúc 02:14:30 am
0.5 EURPI 0.01089
1 EURPI 0.02179
5 EURPI 0.1089
10 EURPI 0.2179
50 EURPI 1.09
100 EURPI 2.18
500 EURPI 10.89
1000 EURPI 21.79

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Pi (PI) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi từ PI sang Fiat

Tiền tệCurrent Price
PI / USD$49.98
PI / BTC0.0007254 BTC
PI / ETH0.02029 ETH
PI / BNB0.08936 BNB

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Pi (PI) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển Pi sang Ukrainian Hryvnia

Giá của 1 Pi (PI) sangUkrainian Hryvnia (UAH) là bao nhiêu?

Giá của 1 Pi (PI) sang Ukrainian Hryvnia (UAH) hiện tại khoảng UAH2,062.96.

Tôi có thể mua bao nhiêu Pi (PI) với UAH1?

Hiện tại, với UAH1 có thể mua khoảng 0.0004847 Pi (PI).

Giá PI/UAH cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

Pi (PI) đạt mức giá cao nhất từng có là UAH13,648.99 UAH vào 12/30/2022.

Giá trị của Pi (PI) đã thay đổi bao nhiêu so với Ukrainian Hryvnia (UAH)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của Pi (PI) đã tăng thêm 27.2% so với Ukrainian Hryvnia (UAH).