PI đến ADA: Xếp hạng trực tiếp Pi đến Euro
công cụ chuyển đổi PI sang ADA
Lịch sử tỷ giá PI sang EUR
Ngày | 1 PI to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 06, 2024 | €146.59 | -5.28% |
Nov 05, 2024 | €154.76 | -0.30% |
Nov 04, 2024 | €155.22 | 2.54% |
Nov 03, 2024 | €151.38 | 8.22% |
Nov 02, 2024 | €139.88 | -0.12% |
Nov 01, 2024 | €140.05 | -4.01% |
Oct 31, 2024 | €145.90 | -9.24% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ PI sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi PI sang EUR đã tăng 0.75% trong 24 giờ qua.
biểu đồ PI sang ADA
biểu đồ Pi sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Pi sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ PI sang ADA hiện tại là ₫1,333,740.80. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 0.75% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Pi là tăng bởi PI đã tăng thêm 7.91% so với ADA trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá PI sang EUR
Ngày | 1 PI to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 06, 2024 | €146.59 | -5.28% |
Nov 05, 2024 | €154.76 | -0.30% |
Nov 04, 2024 | €155.22 | 2.54% |
Nov 03, 2024 | €151.38 | 8.22% |
Nov 02, 2024 | €139.88 | -0.12% |
Nov 01, 2024 | €140.05 | -4.01% |
Oct 31, 2024 | €145.90 | -9.24% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ PI sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi PI sang EUR đã tăng 0.75% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi PI / ADA
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Pi (PI) sang ADA là €49.06 cho mỗi 1 PI. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 PI sang ADA.
Tỷ lệ chuyển đổi PI sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 01:49:46 pm |
---|---|
0.5 PI | eur 24.53 |
1 PI | eur 49.06 |
5 PI | eur 245.31 |
10 PI | eur 490.61 |
50 PI | eur 2,453.07 |
100 PI | eur 4,906.15 |
500 PI | eur 24,530.74 |
1000 PI | eur 49,061.49 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Pi (PI) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang PI
Số tiền | Hôm nay lúc 01:49:46 pm |
---|---|
0.5 EUR | PI 0.01019 |
1 EUR | PI 0.02038 |
5 EUR | PI 0.1019 |
10 EUR | PI 0.2038 |
50 EUR | PI 1.02 |
100 EUR | PI 2.04 |
500 EUR | PI 10.19 |
1000 EUR | PI 20.38 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Pi (PI) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.