PHA đến DKK: Xếp hạng trực tiếp Phala Network đến Danish Krone
công cụ chuyển đổi PHA sang DKK
Lịch sử tỷ giá PHA sang DKK
Ngày | 1 PHA to DKK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 29, 2024 | kr 0.8463 | -1.03% |
Sep 28, 2024 | kr 0.8552 | -2.62% |
Sep 27, 2024 | kr 0.8782 | 4.21% |
Sep 26, 2024 | kr 0.8427 | -0.20% |
Sep 25, 2024 | kr 0.8444 | 0.31% |
Sep 24, 2024 | kr 0.8418 | 0.29% |
Sep 23, 2024 | kr 0.8394 | 6.13% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ PHA sang DKK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi PHA sang DKK đã giảm 3.93% trong 24 giờ qua.
biểu đồ PHA sang DKK
biểu đồ Phala Network sang DKK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Phala Network sang Danish Krone
Tỷ giá chuyển đổi từ PHA sang DKK hiện tại là kr 0.8463. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 3.93% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Phala Network là giảm bởi PHA đã tăng thêm 10.59% so với DKK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá PHA sang DKK
Ngày | 1 PHA to DKK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 29, 2024 | kr 0.8463 | -1.03% |
Sep 28, 2024 | kr 0.8552 | -2.62% |
Sep 27, 2024 | kr 0.8782 | 4.21% |
Sep 26, 2024 | kr 0.8427 | -0.20% |
Sep 25, 2024 | kr 0.8444 | 0.31% |
Sep 24, 2024 | kr 0.8418 | 0.29% |
Sep 23, 2024 | kr 0.8394 | 6.13% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ PHA sang DKK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi PHA sang DKK đã giảm 3.93% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi PHA / DKK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Phala Network (PHA) sang DKK là kr0.8463 cho mỗi 1 PHA. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 PHA sang DKK.
Tỷ lệ chuyển đổi PHA sang DKK
Số tiền | Hôm nay lúc 01:21:35 am |
---|---|
0.5 PHA | dkk 0.4231 |
1 PHA | dkk 0.8463 |
5 PHA | dkk 4.23 |
10 PHA | dkk 8.46 |
50 PHA | dkk 42.31 |
100 PHA | dkk 84.63 |
500 PHA | dkk 423.13 |
1000 PHA | dkk 846.26 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Phala Network (PHA) sang Danish Krone (DKK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi DKK sang PHA
Số tiền | Hôm nay lúc 01:21:35 am |
---|---|
0.5 DKK | PHA 0.5908 |
1 DKK | PHA 1.18 |
5 DKK | PHA 5.91 |
10 DKK | PHA 11.82 |
50 DKK | PHA 59.08 |
100 DKK | PHA 118.17 |
500 DKK | PHA 590.83 |
1000 DKK | PHA 1,181.67 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Danish Krone (DKK) sang Phala Network (PHA) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.