PNUT đến CAD: Xếp hạng trực tiếp Peanut the Squirrel đến Euro
công cụ chuyển đổi PNUT sang CAD
Lịch sử tỷ giá PNUT sang EUR
Ngày | 1 PNUT to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 30, 2025 | €0.3809 | 5.61% |
Jan 29, 2025 | €0.3607 | 8.77% |
Jan 28, 2025 | €0.3316 | -13.70% |
Jan 27, 2025 | €0.3843 | -2.66% |
Jan 26, 2025 | €0.3948 | -11.08% |
Jan 25, 2025 | €0.444 | -2.51% |
Jan 24, 2025 | €0.4554 | -7.94% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ PNUT sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi PNUT sang EUR đã tăng 1.20% trong 24 giờ qua.
biểu đồ PNUT sang CAD
biểu đồ Peanut the Squirrel sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Peanut the Squirrel sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ PNUT sang CAD hiện tại là ₫6,629.96. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 1.20% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Peanut the Squirrel là tăng bởi PNUT đã giảm bớt 60.80% so với CAD trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá PNUT sang EUR
Ngày | 1 PNUT to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 30, 2025 | €0.3809 | 5.61% |
Jan 29, 2025 | €0.3607 | 8.77% |
Jan 28, 2025 | €0.3316 | -13.70% |
Jan 27, 2025 | €0.3843 | -2.66% |
Jan 26, 2025 | €0.3948 | -11.08% |
Jan 25, 2025 | €0.444 | -2.51% |
Jan 24, 2025 | €0.4554 | -7.94% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ PNUT sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi PNUT sang EUR đã tăng 1.20% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi PNUT / CAD
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Peanut the Squirrel (PNUT) sang CAD là €0.2537 cho mỗi 1 PNUT. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 PNUT sang CAD.
Tỷ lệ chuyển đổi PNUT sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 05:28:47 pm |
---|---|
0.5 PNUT | eur 0.1269 |
1 PNUT | eur 0.2537 |
5 PNUT | eur 1.27 |
10 PNUT | eur 2.54 |
50 PNUT | eur 12.69 |
100 PNUT | eur 25.37 |
500 PNUT | eur 126.87 |
1000 PNUT | eur 253.74 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Peanut the Squirrel (PNUT) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang PNUT
Số tiền | Hôm nay lúc 05:28:47 pm |
---|---|
0.5 EUR | PNUT 1.97 |
1 EUR | PNUT 3.94 |
5 EUR | PNUT 19.71 |
10 EUR | PNUT 39.41 |
50 EUR | PNUT 197.05 |
100 EUR | PNUT 394.11 |
500 EUR | PNUT 1,970.55 |
1000 EUR | PNUT 3,941.10 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Peanut the Squirrel (PNUT) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ PNUT sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
PNUT / USD | $0.2644 |
PNUT / BTC | 0.000002512 BTC |
PNUT / ETH | 0.00008081 ETH |
PNUT / BNB | 0.0003884 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Peanut the Squirrel (PNUT) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.