XRP đến CAD: Xếp hạng trực tiếp XRP đến Colombian Peso
công cụ chuyển đổi XRP sang CAD
Lịch sử tỷ giá XRP sang COP
Ngày | 1 XRP to COP | 24 giờ |
---|---|---|
Mar 16, 2025 | COP3.30 | -4.10% |
Mar 15, 2025 | COP3.44 | 1.59% |
Mar 14, 2025 | COP3.39 | 4.37% |
Mar 13, 2025 | COP3.25 | 0.89% |
Mar 12, 2025 | COP3.22 | 2.95% |
Mar 11, 2025 | COP3.13 | 7.36% |
Mar 10, 2025 | COP2.91 | -5.05% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XRP sang COP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XRP sang COP đã giảm 3.89% trong 24 giờ qua.
biểu đồ XRP sang CAD
biểu đồ XRP sang COP
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu XRP sang Colombian Peso
Tỷ giá chuyển đổi từ XRP sang CAD hiện tại là ₫58,657.94. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 3.89% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của XRP là giảm bởi XRP đã giảm bớt 16.05% so với CAD trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá XRP sang COP
Ngày | 1 XRP to COP | 24 giờ |
---|---|---|
Mar 16, 2025 | COP3.30 | -4.10% |
Mar 15, 2025 | COP3.44 | 1.59% |
Mar 14, 2025 | COP3.39 | 4.37% |
Mar 13, 2025 | COP3.25 | 0.89% |
Mar 12, 2025 | COP3.22 | 2.95% |
Mar 11, 2025 | COP3.13 | 7.36% |
Mar 10, 2025 | COP2.91 | -5.05% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XRP sang COP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XRP sang COP đã giảm 3.89% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi XRP / CAD
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ XRP (XRP) sang CAD là COP9,496.28 cho mỗi 1 XRP. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 XRP sang CAD.
Tỷ lệ chuyển đổi XRP sang COP
Số tiền | Hôm nay lúc 11:54:37 pm |
---|---|
0.5 XRP | cop 4,748.14 |
1 XRP | cop 9,496.28 |
5 XRP | cop 47,481.40 |
10 XRP | cop 94,962.80 |
50 XRP | cop 474,814.02 |
100 XRP | cop 949,628.05 |
500 XRP | cop 4,748,140.24 |
1000 XRP | cop 9,496,280.47 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của XRP (XRP) sang Colombian Peso (COP) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi COP sang XRP
Số tiền | Hôm nay lúc 11:54:37 pm |
---|---|
0.5 COP | XRP 0.00005265 |
1 COP | XRP 0.0001053 |
5 COP | XRP 0.0005265 |
10 COP | XRP 0.001053 |
50 COP | XRP 0.005265 |
100 COP | XRP 0.01053 |
500 COP | XRP 0.05265 |
1000 COP | XRP 0.1053 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Colombian Peso (COP) sang XRP (XRP) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.