OSMO đến CNY: Xếp hạng trực tiếp Osmosis đến Ethereum
công cụ chuyển đổi OSMO sang CNY
Lịch sử tỷ giá OSMO sang ETH
Ngày | 1 OSMO to ETH | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 12, 2024 | 3.5788 ETH | -4.57% |
Nov 11, 2024 | 3.7503 ETH | 7.27% |
Nov 10, 2024 | 3.4960 ETH | 6.33% |
Nov 09, 2024 | 3.2878 ETH | 2.65% |
Nov 08, 2024 | 3.2027 ETH | 1.49% |
Nov 07, 2024 | 3.1558 ETH | 0.64% |
Nov 06, 2024 | 3.1356 ETH | 10.59% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ OSMO sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi OSMO sang ETH đã giảm 2.62% trong 24 giờ qua.
biểu đồ OSMO sang CNY
biểu đồ Osmosis sang ETH
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Osmosis sang Ethereum
Tỷ giá chuyển đổi từ OSMO sang CNY hiện tại là ₫12,521.51. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 2.62% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Osmosis là giảm bởi OSMO đã giảm bớt 10.01% so với CNY trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá OSMO sang ETH
Ngày | 1 OSMO to ETH | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 12, 2024 | 3.5788 ETH | -4.57% |
Nov 11, 2024 | 3.7503 ETH | 7.27% |
Nov 10, 2024 | 3.4960 ETH | 6.33% |
Nov 09, 2024 | 3.2878 ETH | 2.65% |
Nov 08, 2024 | 3.2027 ETH | 1.49% |
Nov 07, 2024 | 3.1558 ETH | 0.64% |
Nov 06, 2024 | 3.1356 ETH | 10.59% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ OSMO sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi OSMO sang ETH đã giảm 2.62% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi OSMO / CNY
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Osmosis (OSMO) sang CNY là 0.0001513 ETH cho mỗi 1 OSMO. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 OSMO sang CNY.
Tỷ lệ chuyển đổi OSMO sang ETH
Số tiền | Hôm nay lúc 10:20:22 pm |
---|---|
0.5 OSMO | 0.00007565 ETH |
1 OSMO | 0.0001513 ETH |
5 OSMO | 0.0007565 ETH |
10 OSMO | 0.001513 ETH |
50 OSMO | 0.007565 ETH |
100 OSMO | 0.01513 ETH |
500 OSMO | 0.07565 ETH |
1000 OSMO | 0.1513 ETH |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Osmosis (OSMO) sang Ethereum (ETH) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi ETH sang OSMO
Số tiền | Hôm nay lúc 10:20:22 pm |
---|---|
0.5 ETH | 3,304.85 OSMO |
1 ETH | 6,609.70 OSMO |
5 ETH | 33,048.51 OSMO |
10 ETH | 66,097.02 OSMO |
50 ETH | 330,485.10 OSMO |
100 ETH | 660,970.19 OSMO |
500 ETH | 3,304,850.95 OSMO |
1000 ETH | 6,609,701.91 OSMO |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Ethereum (ETH) sang Osmosis (OSMO) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ OSMO sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
OSMO / USD | $0.4939 |
OSMO / BTC | 0.000005616 BTC |
OSMO / ETH | 0.0001513 ETH |
OSMO / BNB | 0.0007863 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Osmosis (OSMO) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.