XNO đến DKK: Xếp hạng trực tiếp Nano đến Danish Krone
công cụ chuyển đổi XNO sang DKK
Lịch sử tỷ giá XNO sang DKK
Ngày | 1 XNO to DKK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 24, 2024 | kr 6.1565 | 0.05% |
Sep 23, 2024 | kr 6.1532 | 0.11% |
Sep 22, 2024 | kr 6.1463 | -2.86% |
Sep 21, 2024 | kr 6.3274 | 0.38% |
Sep 20, 2024 | kr 6.3037 | 2.58% |
Sep 19, 2024 | kr 6.1454 | 5.79% |
Sep 18, 2024 | kr 5.8089 | 1.56% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XNO sang DKK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XNO sang DKK đã giảm 0.18% trong 24 giờ qua.
biểu đồ XNO sang DKK
biểu đồ Nano sang DKK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Nano sang Danish Krone
Tỷ giá chuyển đổi từ XNO sang DKK hiện tại là kr 6.1567. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.18% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Nano là giảm bởi XNO đã giảm bớt 10.42% so với DKK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá XNO sang DKK
Ngày | 1 XNO to DKK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 24, 2024 | kr 6.1565 | 0.05% |
Sep 23, 2024 | kr 6.1532 | 0.11% |
Sep 22, 2024 | kr 6.1463 | -2.86% |
Sep 21, 2024 | kr 6.3274 | 0.38% |
Sep 20, 2024 | kr 6.3037 | 2.58% |
Sep 19, 2024 | kr 6.1454 | 5.79% |
Sep 18, 2024 | kr 5.8089 | 1.56% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XNO sang DKK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XNO sang DKK đã giảm 0.18% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi XNO / DKK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Nano (XNO) sang DKK là kr6.16 cho mỗi 1 XNO. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 XNO sang DKK.
Tỷ lệ chuyển đổi XNO sang DKK
Số tiền | Hôm nay lúc 12:09:01 am |
---|---|
0.5 XNO | dkk 3.08 |
1 XNO | dkk 6.16 |
5 XNO | dkk 30.78 |
10 XNO | dkk 61.57 |
50 XNO | dkk 307.83 |
100 XNO | dkk 615.67 |
500 XNO | dkk 3,078.33 |
1000 XNO | dkk 6,156.66 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Nano (XNO) sang Danish Krone (DKK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi DKK sang XNO
Số tiền | Hôm nay lúc 12:09:01 am |
---|---|
0.5 DKK | XNO 0.08121 |
1 DKK | XNO 0.1624 |
5 DKK | XNO 0.8121 |
10 DKK | XNO 1.62 |
50 DKK | XNO 8.12 |
100 DKK | XNO 16.24 |
500 DKK | XNO 81.21 |
1000 DKK | XNO 162.43 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Danish Krone (DKK) sang Nano (XNO) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.