METIS đến NZD: Xếp hạng trực tiếp Metis đến Indian Rupee
công cụ chuyển đổi METIS sang NZD
Lịch sử tỷ giá METIS sang INR
Ngày | 1 METIS to INR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 16, 2024 | ₹78.23 | 5.77% |
Nov 15, 2024 | ₹73.97 | 1.85% |
Nov 14, 2024 | ₹72.62 | -7.35% |
Nov 13, 2024 | ₹78.38 | -7.82% |
Nov 12, 2024 | ₹85.03 | -3.30% |
Nov 11, 2024 | ₹87.94 | 2.76% |
Nov 10, 2024 | ₹85.58 | 2.08% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ METIS sang INR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi METIS sang INR đã tăng 6.92% trong 24 giờ qua.
biểu đồ METIS sang NZD
biểu đồ Metis sang INR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Metis sang Indian Rupee
Tỷ giá chuyển đổi từ METIS sang NZD hiện tại là ₫1,163,189.53. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 6.92% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Metis là tăng bởi METIS đã tăng thêm 7.67% so với NZD trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá METIS sang INR
Ngày | 1 METIS to INR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 16, 2024 | ₹78.23 | 5.77% |
Nov 15, 2024 | ₹73.97 | 1.85% |
Nov 14, 2024 | ₹72.62 | -7.35% |
Nov 13, 2024 | ₹78.38 | -7.82% |
Nov 12, 2024 | ₹85.03 | -3.30% |
Nov 11, 2024 | ₹87.94 | 2.76% |
Nov 10, 2024 | ₹85.58 | 2.08% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ METIS sang INR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi METIS sang INR đã tăng 6.92% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi METIS / NZD
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Metis (METIS) sang NZD là ₹3,867.94 cho mỗi 1 METIS. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 METIS sang NZD.
Tỷ lệ chuyển đổi METIS sang INR
Số tiền | Hôm nay lúc 11:41:41 am |
---|---|
0.5 METIS | inr 1,933.97 |
1 METIS | inr 3,867.94 |
5 METIS | inr 19,339.70 |
10 METIS | inr 38,679.41 |
50 METIS | inr 193,397.04 |
100 METIS | inr 386,794.07 |
500 METIS | inr 1,933,970.36 |
1000 METIS | inr 3,867,940.72 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Metis (METIS) sang Indian Rupee (INR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi INR sang METIS
Số tiền | Hôm nay lúc 11:41:41 am |
---|---|
0.5 INR | METIS 0.0001293 |
1 INR | METIS 0.0002585 |
5 INR | METIS 0.001293 |
10 INR | METIS 0.002585 |
50 INR | METIS 0.01293 |
100 INR | METIS 0.02585 |
500 INR | METIS 0.1293 |
1000 INR | METIS 0.2585 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Indian Rupee (INR) sang Metis (METIS) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ METIS sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
METIS / USD | $45.81 |
METIS / BTC | 0.0005029 BTC |
METIS / ETH | 0.01447 ETH |
METIS / BNB | 0.07312 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Metis (METIS) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.