LOOM đến EUR: Xếp hạng trực tiếp Loom Network đến Euro
công cụ chuyển đổi LOOM sang EUR
Lịch sử tỷ giá LOOM sang EUR
Ngày | 1 LOOM to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Aug 16, 2024 | €0.04275 | -0.71% |
Aug 15, 2024 | €0.04305 | -0.01% |
Aug 14, 2024 | €0.04306 | -2.81% |
Aug 13, 2024 | €0.04431 | 0.32% |
Aug 12, 2024 | €0.04416 | -4.57% |
Aug 11, 2024 | €0.04628 | -8.10% |
Aug 10, 2024 | €0.05036 | 3.18% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ LOOM sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi LOOM sang EUR đã giảm 1.36% trong 24 giờ qua.
biểu đồ LOOM sang EUR
biểu đồ Loom Network sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Loom Network sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ LOOM sang EUR hiện tại là €0.04275. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 1.36% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Loom Network là giảm bởi LOOM đã giảm bớt 19.20% so với EUR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá LOOM sang EUR
Ngày | 1 LOOM to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Aug 16, 2024 | €0.04275 | -0.71% |
Aug 15, 2024 | €0.04305 | -0.01% |
Aug 14, 2024 | €0.04306 | -2.81% |
Aug 13, 2024 | €0.04431 | 0.32% |
Aug 12, 2024 | €0.04416 | -4.57% |
Aug 11, 2024 | €0.04628 | -8.10% |
Aug 10, 2024 | €0.05036 | 3.18% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ LOOM sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi LOOM sang EUR đã giảm 1.36% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi LOOM / EUR
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Loom Network (LOOM) sang EUR là €0.04275 cho mỗi 1 LOOM. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 LOOM sang EUR.
Tỷ lệ chuyển đổi LOOM sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 03:02:34 am |
---|---|
0.5 LOOM | eur 0.02138 |
1 LOOM | eur 0.04275 |
5 LOOM | eur 0.2138 |
10 LOOM | eur 0.4275 |
50 LOOM | eur 2.14 |
100 LOOM | eur 4.28 |
500 LOOM | eur 21.38 |
1000 LOOM | eur 42.75 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Loom Network (LOOM) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang LOOM
Số tiền | Hôm nay lúc 03:02:34 am |
---|---|
0.5 EUR | LOOM 11.70 |
1 EUR | LOOM 23.39 |
5 EUR | LOOM 116.96 |
10 EUR | LOOM 233.91 |
50 EUR | LOOM 1,169.57 |
100 EUR | LOOM 2,339.14 |
500 EUR | LOOM 11,695.70 |
1000 EUR | LOOM 23,391.41 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Loom Network (LOOM) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ LOOM sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
LOOM / USD | $0.04695 |
LOOM / BTC | 0.0000008065 BTC |
LOOM / ETH | 0.00001809 ETH |
LOOM / BNB | 0.00009062 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Loom Network (LOOM) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.