Trở lại Ice Open Network

ICE đến NZD: Xếp hạng trực tiếp Ice Open Network đến Euro

công cụ chuyển đổi ICE sang NZD

ICE

Ice Open Network

EUR

Euro

Lịch sử tỷ giá ICE sang EUR

Ngày1 ICE to EUR24 giờ
Dec 22, 2024€0.01053-0.96%
Dec 21, 2024€0.01064-3.94%
Dec 20, 2024€0.011072.69%
Dec 19, 2024€0.01078-8.00%
Dec 18, 2024€0.01172-5.07%
Dec 17, 2024€0.01235-1.34%
Dec 16, 2024€0.01251-0.57%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ICE sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ICE sang EUR đã giảm 5.86% trong 24 giờ qua.

biểu đồ ICE sang NZD

biểu đồ Ice Open Network sang EUR

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

Dữ liệu Ice Open Network sang Euro

Tỷ giá chuyển đổi từ ICE sang NZD hiện tại là ₫151.66. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 5.86% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Ice Open Network là giảm bởi ICE đã giảm bớt 18.39% so với NZD trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

Lịch sử tỷ giá ICE sang EUR

Ngày1 ICE to EUR24 giờ
Dec 22, 2024€0.01053-0.96%
Dec 21, 2024€0.01064-3.94%
Dec 20, 2024€0.011072.69%
Dec 19, 2024€0.01078-8.00%
Dec 18, 2024€0.01172-5.07%
Dec 17, 2024€0.01235-1.34%
Dec 16, 2024€0.01251-0.57%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ICE sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ICE sang EUR đã giảm 5.86% trong 24 giờ qua.

Bảng chuyển đổi ICE / NZD

Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Ice Open Network (ICE) sang NZD là €0.005712 cho mỗi 1 ICE. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ICE sang NZD.

Tỷ lệ chuyển đổi ICE sang EUR

Số tiềnHôm nay lúc 12:32:46 pm
0.5 ICEeur 0.002856
1 ICEeur 0.005712
5 ICEeur 0.02856
10 ICEeur 0.05712
50 ICEeur 0.2856
100 ICEeur 0.5712
500 ICEeur 2.86
1000 ICEeur 5.71

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Ice Open Network (ICE) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang ICE

Số tiềnHôm nay lúc 12:32:46 pm
0.5 EURICE 87.53
1 EURICE 175.06
5 EURICE 875.31
10 EURICE 1,750.61
50 EURICE 8,753.07
100 EURICE 17,506.13
500 EURICE 87,530.67
1000 EURICE 175,061.33

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Ice Open Network (ICE) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi từ ICE sang Fiat

Tiền tệGiá hiện tại
ICE / USD$0.005958
ICE / BTC0.0000000614 BTC
ICE / ETH0.00000176 ETH
ICE / BNB0.000008939 BNB

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Ice Open Network (ICE) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển Ice Open Network sang New Zealand Dollar

Giá của 1 Ice Open Network (ICE) sangNew Zealand Dollar (NZD) là bao nhiêu?

Giá của 1 Ice Open Network (ICE) sang New Zealand Dollar (NZD) hiện tại khoảng $0.01053.

Tôi có thể mua bao nhiêu Ice Open Network (ICE) với $1?

Hiện tại, với $1 có thể mua khoảng 94.93 Ice Open Network (ICE).

Giá ICE/NZD cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

Ice Open Network (ICE) đạt mức giá cao nhất từng có là $0.0244 NZD vào 2/18/2024.

Giá trị của Ice Open Network (ICE) đã thay đổi bao nhiêu so với New Zealand Dollar (NZD)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của Ice Open Network (ICE) đã tăng thêm -18.4% so với New Zealand Dollar (NZD).