ICE đến EUR: Xếp hạng trực tiếp Ice Open Network đến United States Dollar
công cụ chuyển đổi ICE sang EUR
Lịch sử tỷ giá ICE sang USD
Ngày | 1 ICE to USD | 24 giờ |
---|---|---|
Mar 13, 2025 | $0.003478 | -2.39% |
Mar 12, 2025 | $0.003563 | 4.38% |
Mar 11, 2025 | $0.003414 | 0.55% |
Mar 10, 2025 | $0.003395 | -1.20% |
Mar 09, 2025 | $0.003436 | -5.75% |
Mar 08, 2025 | $0.003646 | -1.23% |
Mar 07, 2025 | $0.003692 | -6.64% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ICE sang USD hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ICE sang USD đã tăng 4.07% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ICE sang EUR
biểu đồ Ice Open Network sang USD
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Ice Open Network sang United States Dollar
Tỷ giá chuyển đổi từ ICE sang EUR hiện tại là ₫96.63. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 4.07% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Ice Open Network là tăng bởi ICE đã giảm bớt 36.96% so với EUR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá ICE sang USD
Ngày | 1 ICE to USD | 24 giờ |
---|---|---|
Mar 13, 2025 | $0.003478 | -2.39% |
Mar 12, 2025 | $0.003563 | 4.38% |
Mar 11, 2025 | $0.003414 | 0.55% |
Mar 10, 2025 | $0.003395 | -1.20% |
Mar 09, 2025 | $0.003436 | -5.75% |
Mar 08, 2025 | $0.003646 | -1.23% |
Mar 07, 2025 | $0.003692 | -6.64% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ICE sang USD hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ICE sang USD đã tăng 4.07% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ICE / EUR
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Ice Open Network (ICE) sang EUR là $0.003793 cho mỗi 1 ICE. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ICE sang EUR.
Tỷ lệ chuyển đổi ICE sang USD
Số tiền | Hôm nay lúc 04:23:42 am |
---|---|
0.5 ICE | usd 0.001897 |
1 ICE | usd 0.003793 |
5 ICE | usd 0.01897 |
10 ICE | usd 0.03793 |
50 ICE | usd 0.1897 |
100 ICE | usd 0.3793 |
500 ICE | usd 1.90 |
1000 ICE | usd 3.79 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Ice Open Network (ICE) sang United States Dollar (USD) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi USD sang ICE
Số tiền | Hôm nay lúc 04:23:42 am |
---|---|
0.5 USD | ICE 131.82 |
1 USD | ICE 263.64 |
5 USD | ICE 1,318.19 |
10 USD | ICE 2,636.38 |
50 USD | ICE 13,181.91 |
100 USD | ICE 26,363.81 |
500 USD | ICE 131,819.07 |
1000 USD | ICE 263,638.13 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của United States Dollar (USD) sang Ice Open Network (ICE) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.