HNT đến UAH: Xếp hạng trực tiếp Helium đến Ukrainian Hryvnia
công cụ chuyển đổi HNT sang UAH
Lịch sử tỷ giá HNT sang UAH
Ngày | 1 HNT to UAH | 24 giờ |
---|---|---|
Aug 24, 2024 | UAH 274.29 | -2.27% |
Aug 23, 2024 | UAH 280.66 | 2.58% |
Aug 22, 2024 | UAH 273.59 | -3.11% |
Aug 21, 2024 | UAH 282.37 | -5.56% |
Aug 20, 2024 | UAH 298.98 | -3.67% |
Aug 19, 2024 | UAH 310.37 | 3.58% |
Aug 18, 2024 | UAH 299.64 | -3.89% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ HNT sang UAH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi HNT sang UAH đã tăng 0.73% trong 24 giờ qua.
biểu đồ HNT sang UAH
biểu đồ Helium sang UAH
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Helium sang Ukrainian Hryvnia
Tỷ giá chuyển đổi từ HNT sang UAH hiện tại là UAH 274.89. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 0.73% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Helium là tăng bởi HNT đã tăng thêm 29.84% so với UAH trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá HNT sang UAH
Ngày | 1 HNT to UAH | 24 giờ |
---|---|---|
Aug 24, 2024 | UAH 274.29 | -2.27% |
Aug 23, 2024 | UAH 280.66 | 2.58% |
Aug 22, 2024 | UAH 273.59 | -3.11% |
Aug 21, 2024 | UAH 282.37 | -5.56% |
Aug 20, 2024 | UAH 298.98 | -3.67% |
Aug 19, 2024 | UAH 310.37 | 3.58% |
Aug 18, 2024 | UAH 299.64 | -3.89% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ HNT sang UAH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi HNT sang UAH đã tăng 0.73% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi HNT / UAH
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Helium (HNT) sang UAH là UAH274.89 cho mỗi 1 HNT. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 HNT sang UAH.
Tỷ lệ chuyển đổi HNT sang UAH
Số tiền | Hôm nay lúc 06:38:15 pm |
---|---|
0.5 HNT | uah 137.44 |
1 HNT | uah 274.89 |
5 HNT | uah 1,374.43 |
10 HNT | uah 2,748.86 |
50 HNT | uah 13,744.31 |
100 HNT | uah 27,488.61 |
500 HNT | uah 137,443.07 |
1000 HNT | uah 274,886.14 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Helium (HNT) sang Ukrainian Hryvnia (UAH) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi UAH sang HNT
Số tiền | Hôm nay lúc 06:38:15 pm |
---|---|
0.5 UAH | HNT 0.001819 |
1 UAH | HNT 0.003638 |
5 UAH | HNT 0.01819 |
10 UAH | HNT 0.03638 |
50 UAH | HNT 0.1819 |
100 UAH | HNT 0.3638 |
500 UAH | HNT 1.82 |
1000 UAH | HNT 3.64 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Ukrainian Hryvnia (UAH) sang Helium (HNT) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.