Trở lại Francs

FRN đến KRW: Xếp hạng trực tiếp Francs đến Euro

công cụ chuyển đổi FRN sang KRW

FRN

Francs

EUR

Euro

Lịch sử tỷ giá FRN sang EUR

Ngày1 FRN to EUR24 giờ
Dec 22, 2024€4.21-0.21%
Dec 21, 2024€4.22-0.51%
Dec 20, 2024€4.240.37%
Dec 19, 2024€4.23-3.27%
Dec 18, 2024€4.37-4.58%
Dec 17, 2024€4.580.26%
Dec 16, 2024€4.571.61%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ FRN sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi FRN sang EUR đã giảm 1.23% trong 24 giờ qua.

biểu đồ FRN sang KRW

biểu đồ Francs sang EUR

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

Dữ liệu Francs sang Euro

Tỷ giá chuyển đổi từ FRN sang KRW hiện tại là ₫74.10. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 1.23% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Francs là giảm bởi FRN đã giảm bớt 1.96% so với KRW trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

Lịch sử tỷ giá FRN sang EUR

Ngày1 FRN to EUR24 giờ
Dec 22, 2024€4.21-0.21%
Dec 21, 2024€4.22-0.51%
Dec 20, 2024€4.240.37%
Dec 19, 2024€4.23-3.27%
Dec 18, 2024€4.37-4.58%
Dec 17, 2024€4.580.26%
Dec 16, 2024€4.571.61%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ FRN sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi FRN sang EUR đã giảm 1.23% trong 24 giờ qua.

Bảng chuyển đổi FRN / KRW

Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Francs (FRN) sang KRW là €0.002791 cho mỗi 1 FRN. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 FRN sang KRW.

Tỷ lệ chuyển đổi FRN sang EUR

Số tiềnHôm nay lúc 12:04:48 pm
0.5 FRNeur 0.001395
1 FRNeur 0.002791
5 FRNeur 0.01395
10 FRNeur 0.02791
50 FRNeur 0.1395
100 FRNeur 0.2791
500 FRNeur 1.40
1000 FRNeur 2.79

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Francs (FRN) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang FRN

Số tiềnHôm nay lúc 12:04:48 pm
0.5 EURFRN 179.16
1 EURFRN 358.31
5 EURFRN 1,791.57
10 EURFRN 3,583.14
50 EURFRN 17,915.70
100 EURFRN 35,831.41
500 EURFRN 179,157.05
1000 EURFRN 358,314.09

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Francs (FRN) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi từ FRN sang Fiat

Tiền tệGiá hiện tại
FRN / USD$0.002911
FRN / BTC0.00000003 BTC
FRN / ETH0.0000008608 ETH
FRN / BNB0.000004366 BNB

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Francs (FRN) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển Francs sang South Korean Won

Giá của 1 Francs (FRN) sangSouth Korean Won (KRW) là bao nhiêu?

Giá của 1 Francs (FRN) sang South Korean Won (KRW) hiện tại khoảng ₩4.21.

Tôi có thể mua bao nhiêu Francs (FRN) với ₩1?

Hiện tại, với ₩1 có thể mua khoảng 0.2375 Francs (FRN).

Giá FRN/KRW cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

Francs (FRN) đạt mức giá cao nhất từng có là ₩467.91 KRW vào 1/31/2018.

Giá trị của Francs (FRN) đã thay đổi bao nhiêu so với South Korean Won (KRW)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của Francs (FRN) đã tăng thêm -2.0% so với South Korean Won (KRW).