FIL đến KRW: Xếp hạng trực tiếp Filecoin đến Euro
công cụ chuyển đổi FIL sang KRW
Lịch sử tỷ giá FIL sang EUR
Ngày | 1 FIL to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 22, 2024 | €7,098.28 | -0.27% |
Dec 21, 2024 | €7,117.39 | -5.49% |
Dec 20, 2024 | €7,530.99 | 2.36% |
Dec 19, 2024 | €7,357.12 | -10.38% |
Dec 18, 2024 | €8,209.38 | -8.99% |
Dec 17, 2024 | €9,020.30 | -3.92% |
Dec 16, 2024 | €9,387.96 | -2.65% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ FIL sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi FIL sang EUR đã giảm 9.16% trong 24 giờ qua.
biểu đồ FIL sang KRW
biểu đồ Filecoin sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Filecoin sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ FIL sang KRW hiện tại là ₫124,893.89. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 9.16% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Filecoin là giảm bởi FIL đã tăng thêm 5.11% so với KRW trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá FIL sang EUR
Ngày | 1 FIL to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 22, 2024 | €7,098.28 | -0.27% |
Dec 21, 2024 | €7,117.39 | -5.49% |
Dec 20, 2024 | €7,530.99 | 2.36% |
Dec 19, 2024 | €7,357.12 | -10.38% |
Dec 18, 2024 | €8,209.38 | -8.99% |
Dec 17, 2024 | €9,020.30 | -3.92% |
Dec 16, 2024 | €9,387.96 | -2.65% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ FIL sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi FIL sang EUR đã giảm 9.16% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi FIL / KRW
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Filecoin (FIL) sang KRW là €4.70 cho mỗi 1 FIL. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 FIL sang KRW.
Tỷ lệ chuyển đổi FIL sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 07:35:16 am |
---|---|
0.5 FIL | eur 2.35 |
1 FIL | eur 4.70 |
5 FIL | eur 23.52 |
10 FIL | eur 47.04 |
50 FIL | eur 235.21 |
100 FIL | eur 470.42 |
500 FIL | eur 2,352.09 |
1000 FIL | eur 4,704.18 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Filecoin (FIL) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang FIL
Số tiền | Hôm nay lúc 07:35:16 am |
---|---|
0.5 EUR | FIL 0.1063 |
1 EUR | FIL 0.2126 |
5 EUR | FIL 1.06 |
10 EUR | FIL 2.13 |
50 EUR | FIL 10.63 |
100 EUR | FIL 21.26 |
500 EUR | FIL 106.29 |
1000 EUR | FIL 212.58 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Filecoin (FIL) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.