CFG đến PHP: Xếp hạng trực tiếp Centrifuge đến Euro
công cụ chuyển đổi CFG sang PHP
Lịch sử tỷ giá CFG sang EUR
Ngày | 1 CFG to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 22, 2025 | €15.93 | -2.42% |
Jan 21, 2025 | €16.33 | 4.59% |
Jan 20, 2025 | €15.61 | -4.51% |
Jan 19, 2025 | €16.35 | -11.17% |
Jan 18, 2025 | €18.40 | -5.80% |
Jan 17, 2025 | €19.54 | 6.26% |
Jan 16, 2025 | €18.39 | 7.68% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ CFG sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi CFG sang EUR đã tăng 0.38% trong 24 giờ qua.
biểu đồ CFG sang PHP
biểu đồ Centrifuge sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Centrifuge sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ CFG sang PHP hiện tại là ₫6,867.29. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 0.38% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Centrifuge là tăng bởi CFG đã giảm bớt 13.62% so với PHP trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá CFG sang EUR
Ngày | 1 CFG to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 22, 2025 | €15.93 | -2.42% |
Jan 21, 2025 | €16.33 | 4.59% |
Jan 20, 2025 | €15.61 | -4.51% |
Jan 19, 2025 | €16.35 | -11.17% |
Jan 18, 2025 | €18.40 | -5.80% |
Jan 17, 2025 | €19.54 | 6.26% |
Jan 16, 2025 | €18.39 | 7.68% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ CFG sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi CFG sang EUR đã tăng 0.38% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi CFG / PHP
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Centrifuge (CFG) sang PHP là €0.2613 cho mỗi 1 CFG. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 CFG sang PHP.
Tỷ lệ chuyển đổi CFG sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 01:34:20 pm |
---|---|
0.5 CFG | eur 0.1307 |
1 CFG | eur 0.2613 |
5 CFG | eur 1.31 |
10 CFG | eur 2.61 |
50 CFG | eur 13.07 |
100 CFG | eur 26.13 |
500 CFG | eur 130.67 |
1000 CFG | eur 261.34 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Centrifuge (CFG) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang CFG
Số tiền | Hôm nay lúc 01:34:20 pm |
---|---|
0.5 EUR | CFG 1.91 |
1 EUR | CFG 3.83 |
5 EUR | CFG 19.13 |
10 EUR | CFG 38.26 |
50 EUR | CFG 191.32 |
100 EUR | CFG 382.64 |
500 EUR | CFG 1,913.22 |
1000 EUR | CFG 3,826.45 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Centrifuge (CFG) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.