BRETT đến CNY: Xếp hạng trực tiếp Brett (Based) đến Pound Sterling
công cụ chuyển đổi BRETT sang CNY
Lịch sử tỷ giá BRETT sang GBP
Ngày | 1 BRETT to GBP | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 31, 2024 | £0.6427 | -6.90% |
Oct 30, 2024 | £0.6903 | -2.87% |
Oct 29, 2024 | £0.7107 | 1.95% |
Oct 28, 2024 | £0.6971 | 5.76% |
Oct 27, 2024 | £0.6591 | 3.90% |
Oct 26, 2024 | £0.6344 | -0.54% |
Oct 25, 2024 | £0.6378 | -12.46% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ BRETT sang GBP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi BRETT sang GBP đã giảm 7.00% trong 24 giờ qua.
biểu đồ BRETT sang CNY
biểu đồ Brett (Based) sang GBP
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Brett (Based) sang Pound Sterling
Tỷ giá chuyển đổi từ BRETT sang CNY hiện tại là ₫2,286.17. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 7.00% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Brett (Based) là giảm bởi BRETT đã tăng thêm 8.40% so với CNY trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá BRETT sang GBP
Ngày | 1 BRETT to GBP | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 31, 2024 | £0.6427 | -6.90% |
Oct 30, 2024 | £0.6903 | -2.87% |
Oct 29, 2024 | £0.7107 | 1.95% |
Oct 28, 2024 | £0.6971 | 5.76% |
Oct 27, 2024 | £0.6591 | 3.90% |
Oct 26, 2024 | £0.6344 | -0.54% |
Oct 25, 2024 | £0.6378 | -12.46% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ BRETT sang GBP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi BRETT sang GBP đã giảm 7.00% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi BRETT / CNY
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Brett (Based) (BRETT) sang CNY là £0.07011 cho mỗi 1 BRETT. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 BRETT sang CNY.
Tỷ lệ chuyển đổi BRETT sang GBP
Số tiền | Hôm nay lúc 11:54:08 pm |
---|---|
0.5 BRETT | gbp 0.03505 |
1 BRETT | gbp 0.07011 |
5 BRETT | gbp 0.3505 |
10 BRETT | gbp 0.7011 |
50 BRETT | gbp 3.51 |
100 BRETT | gbp 7.01 |
500 BRETT | gbp 35.05 |
1000 BRETT | gbp 70.11 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Brett (Based) (BRETT) sang Pound Sterling (GBP) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi GBP sang BRETT
Số tiền | Hôm nay lúc 11:54:08 pm |
---|---|
0.5 GBP | BRETT 7.13 |
1 GBP | BRETT 14.26 |
5 GBP | BRETT 71.32 |
10 GBP | BRETT 142.64 |
50 GBP | BRETT 713.21 |
100 GBP | BRETT 1,426.42 |
500 GBP | BRETT 7,132.08 |
1000 GBP | BRETT 14,264.16 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Pound Sterling (GBP) sang Brett (Based) (BRETT) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ BRETT sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
BRETT / USD | $0.09043 |
BRETT / BTC | 0.000001286 BTC |
BRETT / ETH | 0.00003592 ETH |
BRETT / BNB | 0.0001569 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Brett (Based) (BRETT) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.