AXS đến SGD: Xếp hạng trực tiếp Axie Infinity đến Euro
công cụ chuyển đổi AXS sang SGD
Lịch sử tỷ giá AXS sang EUR
Ngày | 1 AXS to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 30, 2025 | €7.39 | 6.33% |
Jan 29, 2025 | €6.95 | 1.87% |
Jan 28, 2025 | €6.83 | -7.25% |
Jan 27, 2025 | €7.36 | -1.74% |
Jan 26, 2025 | €7.49 | -2.64% |
Jan 25, 2025 | €7.69 | -0.20% |
Jan 24, 2025 | €7.71 | -3.54% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ AXS sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi AXS sang EUR đã tăng 7.53% trong 24 giờ qua.
biểu đồ AXS sang SGD
biểu đồ Axie Infinity sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Axie Infinity sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ AXS sang SGD hiện tại là ₫137,383.19. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 7.53% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Axie Infinity là tăng bởi AXS đã giảm bớt 13.06% so với SGD trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá AXS sang EUR
Ngày | 1 AXS to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 30, 2025 | €7.39 | 6.33% |
Jan 29, 2025 | €6.95 | 1.87% |
Jan 28, 2025 | €6.83 | -7.25% |
Jan 27, 2025 | €7.36 | -1.74% |
Jan 26, 2025 | €7.49 | -2.64% |
Jan 25, 2025 | €7.69 | -0.20% |
Jan 24, 2025 | €7.71 | -3.54% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ AXS sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi AXS sang EUR đã tăng 7.53% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi AXS / SGD
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Axie Infinity (AXS) sang SGD là €5.25 cho mỗi 1 AXS. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 AXS sang SGD.
Tỷ lệ chuyển đổi AXS sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 06:35:45 pm |
---|---|
0.5 AXS | eur 2.63 |
1 AXS | eur 5.25 |
5 AXS | eur 26.27 |
10 AXS | eur 52.55 |
50 AXS | eur 262.74 |
100 AXS | eur 525.48 |
500 AXS | eur 2,627.38 |
1000 AXS | eur 5,254.76 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Axie Infinity (AXS) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang AXS
Số tiền | Hôm nay lúc 06:35:45 pm |
---|---|
0.5 EUR | AXS 0.09515 |
1 EUR | AXS 0.1903 |
5 EUR | AXS 0.9515 |
10 EUR | AXS 1.90 |
50 EUR | AXS 9.52 |
100 EUR | AXS 19.03 |
500 EUR | AXS 95.15 |
1000 EUR | AXS 190.30 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Axie Infinity (AXS) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.