AXL đến USDT: Xếp hạng trực tiếp Axelar đến Euro
công cụ chuyển đổi AXL sang USDT
Lịch sử tỷ giá AXL sang EUR
Ngày | 1 AXL to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 31, 2025 | €0.5428 | -1.59% |
Jan 30, 2025 | €0.5515 | 4.11% |
Jan 29, 2025 | €0.5297 | 2.38% |
Jan 28, 2025 | €0.5174 | -7.27% |
Jan 27, 2025 | €0.558 | -7.84% |
Jan 26, 2025 | €0.6055 | -4.73% |
Jan 25, 2025 | €0.6355 | 0.07% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ AXL sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi AXL sang EUR đã tăng 0.35% trong 24 giờ qua.
biểu đồ AXL sang USDT
biểu đồ Axelar sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Axelar sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ AXL sang USDT hiện tại là ₫13,625.16. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 0.35% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Axelar là tăng bởi AXL đã giảm bớt 15.71% so với USDT trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá AXL sang EUR
Ngày | 1 AXL to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 31, 2025 | €0.5428 | -1.59% |
Jan 30, 2025 | €0.5515 | 4.11% |
Jan 29, 2025 | €0.5297 | 2.38% |
Jan 28, 2025 | €0.5174 | -7.27% |
Jan 27, 2025 | €0.558 | -7.84% |
Jan 26, 2025 | €0.6055 | -4.73% |
Jan 25, 2025 | €0.6355 | 0.07% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ AXL sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi AXL sang EUR đã tăng 0.35% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi AXL / USDT
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Axelar (AXL) sang USDT là €0.5229 cho mỗi 1 AXL. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 AXL sang USDT.
Tỷ lệ chuyển đổi AXL sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 04:58:34 am |
---|---|
0.5 AXL | eur 0.2614 |
1 AXL | eur 0.5229 |
5 AXL | eur 2.61 |
10 AXL | eur 5.23 |
50 AXL | eur 26.14 |
100 AXL | eur 52.29 |
500 AXL | eur 261.44 |
1000 AXL | eur 522.88 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Axelar (AXL) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang AXL
Số tiền | Hôm nay lúc 04:58:34 am |
---|---|
0.5 EUR | AXL 0.9562 |
1 EUR | AXL 1.91 |
5 EUR | AXL 9.56 |
10 EUR | AXL 19.12 |
50 EUR | AXL 95.62 |
100 EUR | AXL 191.25 |
500 EUR | AXL 956.25 |
1000 EUR | AXL 1,912.49 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Axelar (AXL) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.