ARDR đến BTC: Xếp hạng trực tiếp Ardor đến Euro
công cụ chuyển đổi ARDR sang BTC
Lịch sử tỷ giá ARDR sang EUR
Ngày | 1 ARDR to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 23, 2024 | €0.0000009819 | -0.05% |
Nov 22, 2024 | €0.0000009824 | -0.48% |
Nov 21, 2024 | €0.0000009871 | -1.97% |
Nov 20, 2024 | €0.000001007 | -7.09% |
Nov 19, 2024 | €0.000001084 | -0.59% |
Nov 18, 2024 | €0.00000109 | 3.06% |
Nov 17, 2024 | €0.000001058 | -4.48% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ARDR sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ARDR sang EUR đã tăng 1.25% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ARDR sang BTC
biểu đồ Ardor sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Ardor sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ ARDR sang BTC hiện tại là ₫2,456.33. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 1.25% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Ardor là tăng bởi ARDR đã tăng thêm 16.71% so với BTC trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá ARDR sang EUR
Ngày | 1 ARDR to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 23, 2024 | €0.0000009819 | -0.05% |
Nov 22, 2024 | €0.0000009824 | -0.48% |
Nov 21, 2024 | €0.0000009871 | -1.97% |
Nov 20, 2024 | €0.000001007 | -7.09% |
Nov 19, 2024 | €0.000001084 | -0.59% |
Nov 18, 2024 | €0.00000109 | 3.06% |
Nov 17, 2024 | €0.000001058 | -4.48% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ARDR sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ARDR sang EUR đã tăng 1.25% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ARDR / BTC
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Ardor (ARDR) sang BTC là €0.09275 cho mỗi 1 ARDR. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ARDR sang BTC.
Tỷ lệ chuyển đổi ARDR sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 04:12:50 am |
---|---|
0.5 ARDR | eur 0.04638 |
1 ARDR | eur 0.09275 |
5 ARDR | eur 0.4638 |
10 ARDR | eur 0.9275 |
50 ARDR | eur 4.64 |
100 ARDR | eur 9.28 |
500 ARDR | eur 46.38 |
1000 ARDR | eur 92.75 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Ardor (ARDR) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang ARDR
Số tiền | Hôm nay lúc 04:12:50 am |
---|---|
0.5 EUR | ARDR 5.39 |
1 EUR | ARDR 10.78 |
5 EUR | ARDR 53.91 |
10 EUR | ARDR 107.81 |
50 EUR | ARDR 539.06 |
100 EUR | ARDR 1,078.12 |
500 EUR | ARDR 5,390.61 |
1000 EUR | ARDR 10,781.23 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Ardor (ARDR) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ ARDR sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
ARDR / USD | $0.09663 |
ARDR / ETH | 0.00002885 ETH |
ARDR / BNB | 0.0001498 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Ardor (ARDR) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.