AAVE đến SGD: Xếp hạng trực tiếp Aave đến Indian Rupee
công cụ chuyển đổi AAVE sang SGD
Lịch sử tỷ giá AAVE sang INR
Ngày | 1 AAVE to INR | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 31, 2024 | ₹189.63 | -8.22% |
Oct 30, 2024 | ₹206.62 | 3.13% |
Oct 29, 2024 | ₹200.35 | -0.16% |
Oct 28, 2024 | ₹200.66 | 2.69% |
Oct 27, 2024 | ₹195.41 | 3.76% |
Oct 26, 2024 | ₹188.32 | 3.44% |
Oct 25, 2024 | ₹182.05 | -6.31% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ AAVE sang INR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi AAVE sang INR đã giảm 8.52% trong 24 giờ qua.
biểu đồ AAVE sang SGD
biểu đồ Aave sang INR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Aave sang Indian Rupee
Tỷ giá chuyển đổi từ AAVE sang SGD hiện tại là ₫3,630,645.30. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 8.52% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Aave là giảm bởi AAVE đã giảm bớt 1.28% so với SGD trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá AAVE sang INR
Ngày | 1 AAVE to INR | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 31, 2024 | ₹189.63 | -8.22% |
Oct 30, 2024 | ₹206.62 | 3.13% |
Oct 29, 2024 | ₹200.35 | -0.16% |
Oct 28, 2024 | ₹200.66 | 2.69% |
Oct 27, 2024 | ₹195.41 | 3.76% |
Oct 26, 2024 | ₹188.32 | 3.44% |
Oct 25, 2024 | ₹182.05 | -6.31% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ AAVE sang INR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi AAVE sang INR đã giảm 8.52% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi AAVE / SGD
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Aave (AAVE) sang SGD là ₹12,075.45 cho mỗi 1 AAVE. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 AAVE sang SGD.
Tỷ lệ chuyển đổi AAVE sang INR
Số tiền | Hôm nay lúc 11:32:14 pm |
---|---|
0.5 AAVE | inr 6,037.73 |
1 AAVE | inr 12,075.45 |
5 AAVE | inr 60,377.26 |
10 AAVE | inr 120,754.52 |
50 AAVE | inr 603,772.62 |
100 AAVE | inr 1,207,545.25 |
500 AAVE | inr 6,037,726.24 |
1000 AAVE | inr 12,075,452.49 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Aave (AAVE) sang Indian Rupee (INR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi INR sang AAVE
Số tiền | Hôm nay lúc 11:32:14 pm |
---|---|
0.5 INR | AAVE 0.00004141 |
1 INR | AAVE 0.00008281 |
5 INR | AAVE 0.0004141 |
10 INR | AAVE 0.0008281 |
50 INR | AAVE 0.004141 |
100 INR | AAVE 0.008281 |
500 INR | AAVE 0.04141 |
1000 INR | AAVE 0.08281 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Indian Rupee (INR) sang Aave (AAVE) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ AAVE sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
AAVE / USD | $143.61 |
AAVE / BTC | 0.002037 BTC |
AAVE / ETH | 0.05697 ETH |
AAVE / BNB | 0.249 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Aave (AAVE) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.