AAVE đến EUR: Xếp hạng trực tiếp Aave đến Indian Rupee
công cụ chuyển đổi AAVE sang EUR
Lịch sử tỷ giá AAVE sang INR
Ngày | 1 AAVE to INR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 08, 2024 | ₹166.89 | -1.81% |
Nov 07, 2024 | ₹169.96 | 5.10% |
Nov 06, 2024 | ₹161.71 | 30.13% |
Nov 05, 2024 | ₹124.27 | 5.41% |
Nov 04, 2024 | ₹117.89 | -3.53% |
Nov 03, 2024 | ₹122.21 | -3.90% |
Nov 02, 2024 | ₹127.17 | -2.28% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ AAVE sang INR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi AAVE sang INR đã giảm 3.08% trong 24 giờ qua.
biểu đồ AAVE sang EUR
biểu đồ Aave sang INR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Aave sang Indian Rupee
Tỷ giá chuyển đổi từ AAVE sang EUR hiện tại là ₫4,515,478.65. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 3.08% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Aave là giảm bởi AAVE đã tăng thêm 26.84% so với EUR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá AAVE sang INR
Ngày | 1 AAVE to INR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 08, 2024 | ₹166.89 | -1.81% |
Nov 07, 2024 | ₹169.96 | 5.10% |
Nov 06, 2024 | ₹161.71 | 30.13% |
Nov 05, 2024 | ₹124.27 | 5.41% |
Nov 04, 2024 | ₹117.89 | -3.53% |
Nov 03, 2024 | ₹122.21 | -3.90% |
Nov 02, 2024 | ₹127.17 | -2.28% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ AAVE sang INR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi AAVE sang INR đã giảm 3.08% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi AAVE / EUR
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Aave (AAVE) sang EUR là ₹15,070.80 cho mỗi 1 AAVE. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 AAVE sang EUR.
Tỷ lệ chuyển đổi AAVE sang INR
Số tiền | Hôm nay lúc 09:40:10 pm |
---|---|
0.5 AAVE | inr 7,535.40 |
1 AAVE | inr 15,070.80 |
5 AAVE | inr 75,354.01 |
10 AAVE | inr 150,708.02 |
50 AAVE | inr 753,540.11 |
100 AAVE | inr 1,507,080.22 |
500 AAVE | inr 7,535,401.11 |
1000 AAVE | inr 15,070,802.22 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Aave (AAVE) sang Indian Rupee (INR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi INR sang AAVE
Số tiền | Hôm nay lúc 09:40:10 pm |
---|---|
0.5 INR | AAVE 0.00003318 |
1 INR | AAVE 0.00006635 |
5 INR | AAVE 0.0003318 |
10 INR | AAVE 0.0006635 |
50 INR | AAVE 0.003318 |
100 INR | AAVE 0.006635 |
500 INR | AAVE 0.03318 |
1000 INR | AAVE 0.06635 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Indian Rupee (INR) sang Aave (AAVE) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ AAVE sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
AAVE / USD | $178.59 |
AAVE / BTC | 0.002332 BTC |
AAVE / ETH | 0.06082 ETH |
AAVE / BNB | 0.3002 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Aave (AAVE) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.