Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
On Chain Data
Sản phẩm
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
4 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
296 | ₫34,169.18 | 0.47% | 1.69% | 6.48% | ₫3.42T₫3,416,917,899,050 | ₫84,242,220,607 2,465,445 PRO | 100,000,000 PRO | |||
716 | ₫34,844.23 | 0.45% | 5.69% | 8.28% | ₫699.97B₫699,974,259,520 | ₫13,079,994,844 375,385 PROPC | 20,088,671 PROPC | |||
1147 | ₫48,300.81 | 0.09% | 1.80% | 9.25% | ₫187.72B₫187,721,587,027 | ₫11,414,524,374 236,322 LAND | 3,886,510 LAND | |||
3024 | ₫45,469.11 | 0.02% | 216.71% | 48.30% | ₫361.48B₫361,479,401,954 | ₫11,793,555,330 259,375 USP | 7,950,000 USP |