Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
On Chain Data
Sản phẩm
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
6 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | ₫14,...08.00 | 1.27% | 4.15% | 2.45% | ₫2,062.68T₫2,062,681,133,179,951 | ₫43,754,091,138,137 3,095,669 BNB | 145,937,845 BNB | |||
10 | ₫10,029.94 | 0.02% | 2.92% | 9.87% | ₫360.06T₫360,063,263,296,617 | ₫9,482,913,402,296 945,460,645 ADA | 35,898,845,713 ADA | |||
27 | ₫167,410.87 | 0.25% | 5.90% | 6.12% | ₫78.39T₫78,386,706,824,372 | ₫2,155,483,843,918 12,875,412 APT | 468,229,506 APT | |||
38 | ₫17,959.14 | 0.57% | 8.23% | 5.72% | ₫59.97T₫59,970,577,693,487 | ₫6,576,816,785,467 366,209,965 ARB | 3,339,278,542 ARB | |||
140 | ₫11,847.66 | 3.15% | 11.73% | 18.41% | ₫10.18T₫10,182,937,603,083 | ₫1,540,766,756,579 130,048,202 AEVO | 859,489,419 AEVO | |||
336 | ₫11,802.51 | 0.11% | 8.86% | 18.21% | ₫2.71T₫2,713,671,599,642 | ₫143,999,091,778 12,200,722 BONE | 229,923,351 BONE |