Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
Bảng xếp hạng
On Chain Data
Sản phẩm
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
6 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | ₫14,...91.69 | 0.52% | 3.03% | 4.62% | ₫2,191.47T₫2,191,469,770,003,649 | ₫45,726,587,939,439 3,079,441 BNB | 147,583,743 BNB | |||
10 | ₫9,741.25 | 0.70% | 2.60% | 9.55% | ₫348.12T₫348,117,221,512,351 | ₫7,133,436,473,499 732,291,353 ADA | 35,736,384,856 ADA | |||
27 | ₫174,806.95 | 1.35% | 2.26% | 14.91% | ₫78.91T₫78,908,438,864,307 | ₫4,016,184,366,675 22,974,969 APT | 451,403,315 APT | |||
34 | ₫20,181.22 | 0.97% | 4.91% | 16.46% | ₫65.22T₫65,217,401,301,200 | ₫5,753,070,617,398 285,070,461 ARB | 3,231,588,116 ARB | |||
141 | ₫12,164.95 | 0.50% | 1.56% | 29.20% | ₫10.22T₫10,224,501,772,447 | ₫1,835,387,978,257 150,875,047 AEVO | 840,488,332 AEVO | |||
335 | ₫12,770.99 | 0.60% | 5.09% | 9.61% | ₫2.94T₫2,936,349,651,792 | ₫151,829,454,414 11,888,617 BONE | 229,923,351 BONE |