Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
On Chain Data
Sản phẩm
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
6 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | ₫10,135.22 | 0.16% | 2.66% | 5.03% | ₫100.67T₫100,665,916,294,827 | ₫4,994,487,312,788 492,785,415 MATIC | 9,932,289,783 MATIC | |||
45 | ₫28,488.49 | 0.18% | 3.73% | 6.52% | ₫44.81T₫44,807,411,050,098 | ₫1,002,280,769,599 35,181,949 IMX | 1,572,824,817 IMX | |||
48 | ₫32,031.62 | 0.38% | 3.09% | 9.64% | ₫38.04T₫38,040,640,607,188 | ₫4,006,368,348,565 125,075,415 OP | 1,187,596,466 OP | |||
200 | ₫815.27 | 0.02% | 2.91% | 6.87% | ₫4.5T₫4,497,359,265,893 | ₫619,689,900,353 760,108,205 SKL | 5,516,436,004 SKL | |||
229 | ₫3,059.33 | 0.10% | 2.23% | 6.70% | ₫4.18T₫4,181,508,904,806 | ₫180,729,064,011 59,074,786 LRC | 1,366,806,970 LRC | |||
362 | ₫258.65 | 0.42% | 2.65% | 4.63% | ₫2T₫2,002,868,577,760 | ₫50,006,112,166 193,331,973 CELR | 7,743,424,107 CELR |