Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
Bảng xếp hạng
On Chain Data
Sản phẩm
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
7 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | ₫3,4...18.38 | 1.18% | 1.46% | 9.94% | ₫1,575.39T₫1,575,392,000,492,860 | ₫63,254,753,172,744 18,545,874 SOL | 461,894,482 SOL | |||
8 | ₫3,168.05 | 0.30% | 1.29% | 12.76% | ₫458.71T₫458,705,465,402,316 | ₫18,945,101,236,097 5,980,044,591 DOGE | 144,790,946,384 DOGE | |||
17 | ₫257,718.03 | 0.09% | 1.18% | 0.36% | ₫154.62T₫154,619,810,451,321 | ₫5,130,118,360,669 19,905,935 UNI | 599,957,295 UNI | |||
111 | ₫57,744.62 | 0.42% | 0.79% | 9.21% | ₫15.32T₫15,323,559,483,314 | ₫1,157,722,348,499 20,049,008 CAKE | 265,367,740 CAKE | |||
368 | ₫43,749.58 | 0.14% | 0.62% | 11.61% | ₫2.66T₫2,658,528,703,556 | ₫130,503,833,252 2,982,973 SFUND | 60,766,955 SFUND | |||
389 | ₫8,419.92 | 0.71% | 3.08% | 14.34% | ₫2.44T₫2,439,843,518,947 | ₫988,969,672,645 117,455,995 BAKE | 289,770,512 BAKE | |||
1945 | ₫447,234.64 | 0.00% | 1.70% | 1.36% | ₫11.75B₫11,754,226,314 | ₫13,293,398 30 CYC | 26,282 CYC |