Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
On Chain Data
Sản phẩm
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
7 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | ₫3,453.24 | 1.08% | 0.82% | 12.74% | ₫501.52T₫501,519,662,248,122 | ₫34,332,173,416,632 9,942,028,016 DOGE | 145,231,776,384 DOGE | |||
13 | ₫0.4439 | 1.59% | 0.68% | 6.16% | ₫261.59T₫261,593,172,567,949 | ₫7,857,544,821,704 17,700,080,536,434 SHIB | 589,270,608,987,716 SHIB | |||
840 | ₫6,799.71 | 0.27% | 0.91% | 7.61% | ₫446.94B₫446,943,006,162 | ₫709,246,176 104,305 MONA | 65,729,675 MONA | |||
6177 | ₫9,471.62 | 0.00% | 2.27% | 0.38% | ₫48.2B₫48,200,306,822 | ₫24,897,122 2,629 POOCOIN | 5,088,921 POOCOIN | |||
-- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | ||||
-- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | ||||
-- | -- | -- | -- | -- | -- | -- |