Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
On Chain Data
Sản phẩm
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
6 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | ₫12,072.93 | 0.15% | 0.80% | 2.54% | ₫672.32T₫672,321,524,244,835 | ₫11,783,893,915,670 976,058,807 XRP | 55,688,327,582 XRP | |||
13 | ₫0.4377 | 0.63% | 1.11% | 5.27% | ₫257.91T₫257,907,309,904,866 | ₫3,465,507,044,797 7,918,052,228,456 SHIB | 589,271,215,879,841 SHIB | |||
17 | ₫1,9...31.86 | 0.14% | 2.89% | 1.02% | ₫142.81T₫142,805,475,259,762 | ₫6,910,372,965,317 3,614,530 LTC | 74,695,625 LTC | |||
722 | ₫75.05 | 0.03% | 0.63% | 1.78% | ₫666.47B₫666,472,957,685 | ₫19,322,488,005 257,472,972 KLV | 8,880,780,407 KLV | |||
828 | ₫44.67 | 0.01% | 0.60% | 15.73% | ₫466.71B₫466,709,291,424 | ₫3,139,147,102 70,274,780 NIM | 10,448,026,768 NIM | |||
-- | -- | -- | -- | -- | -- | -- |