Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
Bảng xếp hạng
On Chain Data
Sản phẩm
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
3 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | ₫90,...25.51 | 0.44% | 0.58% | 0.48% | ₫11,053.98T₫11,053,976,413,720,704 | ₫365,808,382,290,213 4,046,444 ETH | 122,275,219 ETH | |||
102 | ₫14,574.76 | 0.30% | 1.04% | 17.87% | ₫16.43T₫16,433,637,620,430 | ₫3,020,817,430,446 207,263,625 EOS | 1,127,540,931 EOS | |||
333 | ₫83.42 | 0.66% | 0.03% | 15.55% | ₫3.45T₫3,452,027,455,309 | ₫218,419,678,779 2,618,300,330 SLP | 41,381,091,093 SLP |