Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
Bảng xếp hạng
On Chain Data
Sản phẩm
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
5 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | ₫250,605.89 | 0.30% | 0.68% | 12.74% | ₫150.35T₫150,352,833,069,416 | ₫2,584,311,230,850 10,312,252 UNI | 599,957,295 UNI | |||
109 | ₫56,956.10 | 0.29% | 0.83% | 10.45% | ₫15.37T₫15,372,490,117,489 | ₫278,753,834,141 4,894,187 CAKE | 269,900,671 CAKE | |||
234 | ₫20,550.10 | 0.01% | 0.14% | 14.84% | ₫5.37T₫5,366,931,436,592 | ₫281,221,929,557 13,684,697 SUSHI | 261,163,247 SUSHI | |||
253 | ₫79,301.11 | 0.09% | 0.68% | 8.94% | ₫4.55T₫4,553,891,626,254 | ₫121,358,155,250 1,530,346 BAL | 57,425,319 BAL | |||
418 | ₫15,978.20 | 0.08% | 2.10% | 8.88% | ₫2.12T₫2,121,040,994,659 | ₫67,684,445,895 4,236,048 BNT | 132,745,895 BNT |