Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
On Chain Data
Sản phẩm
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
5 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | ₫201,991.29 | 1.38% | 0.96% | 7.84% | ₫121.2T₫121,201,699,364,414 | ₫3,403,532,513,999 16,849,898 UNI | 600,034,295 UNI | |||
131 | ₫51,948.22 | 0.38% | 1.42% | 0.92% | ₫11.95T₫11,948,394,333,404 | ₫873,340,072,003 16,811,743 CAKE | 230,005,866 CAKE | |||
249 | ₫18,537.57 | 0.85% | 2.84% | 4.03% | ₫4.84T₫4,841,553,672,010 | ₫684,135,507,248 36,905,343 SUSHI | 261,175,158 SUSHI | |||
280 | ₫67,195.55 | 0.70% | 1.87% | 1.88% | ₫3.89T₫3,892,407,549,181 | ₫174,091,931,705 2,590,825 BAL | 57,926,569 BAL | |||
433 | ₫16,172.93 | 0.45% | 1.64% | 0.01% | ₫2.03T₫2,032,250,885,289 | ₫426,951,041,304 26,399,120 BNT | 125,657,580 BNT |